Tổng hợp các thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành gỗ

Tổng hợp các thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành gỗ.

Trong ngành gỗ, kể từ quá trình khai thác gỗ, sản xuất, chế biến, thiết kế cho đến việc xử lý và bảo quản sản phẩm gỗ, mỗi công đoạn đều đi kèm với một loạt các thuật ngữ đặc thù. Do đó, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng để giao tiếp hiệu quả và chính xác trong môi trường làm việc. Sau đây Timber Phoenix sẽ giới thiệu đến bạn danh sách tổng hợp các thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành gỗ, tạo điều kiện tốt hơn khi giao tiếp và hợp tác với cộng đồng quốc tế trong ngành gỗ.

Tổng hợp các thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành gỗ.

A – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái A.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự A: 

  1. Abrasive belt (n): Nhám vòng – Một dải hoặc vòng bằng chất liệu mài mòn được sử dụng để mài, đánh bóng hoặc làm mịn bề mặt.
  2. Abrasive cloth (n): Nhám vải – Vải được phủ lớp hạt mài mòn, thường được sử dụng trong quá trình mài hoặc đánh bóng.
  3. Abrasive cloth sheet (n): Tờ nhám vải – Một tờ giấy hoặc vải mài mòn, thường có kích thước cố định, để dùng trong công việc mài hoặc đánh bóng.
  4. Abrasive disc (n): Nhám dĩa, nhám tròn – Đĩa mài mòn, thường có hạt mài mòn trên bề mặt, được sử dụng trong các công việc mài hoặc cắt.
  5. Abrasive paper sheet (n): Tờ nhám giấy – Tờ giấy mài mòn có hạt mài mòn được phủ lên bề mặt, dùng để làm mịn hoặc đánh bóng.
  6. Abrasive roll (n): Nhám cuộn – Cuộn vải hoặc giấy có hạt mài mòn, thường được cắt thành các phần nhỏ để sử dụng trong công việc mài hoặc đánh bóng.
  7. Abrasive sheet (n): Nhám tờ – Tờ giấy hoặc vải mài mòn, thường có kích thước cố định, để dùng trong công việc mài hoặc đánh bóng.
  8. Abrasive wide cloth belt (n): Nhám thùng vải – Dải vải mài mòn rộng, thường được sử dụng trên các máy mài lớn.
  9. Abrasive wide paper belt (n): Nhám thùng giấy – Dải giấy mài mòn rộng, thường được sử dụng trên các máy mài lớn.
  10. Accessory (n): Phụ kiện – Các món đồ kèm theo hoặc cần thiết để sử dụng cùng với một sản phẩm hoặc thiết bị.
  11. Accessory bag (n): Túi phụ kiện thường kèm theo hàng lắp ráp – Túi chứa các phụ kiện hoặc linh kiện kèm theo khi mua sản phẩm.
  12. Additive (n): Chất phụ gia hay chất độn vào keo dán – Chất được thêm vào keo dán để cải thiện tính chất hoặc hiệu suất của keo.
  13. Adequate (n): Đủ – Đáp ứng đầy đủ yêu cầu hoặc nhu cầu.
  14. Adhesion (n): Sự kết dính của hai bề mặt – Khả năng của hai bề mặt dính liền với nhau.
  15. Adhesive (n): Keo dán, chất kết dính – Chất dùng để liên kết hai bề mặt với nhau.
  16. Adhesive tape transparent (n): Băng keo trong – Băng keo trong suốt, thường được sử dụng để dán và kết dính các bề mặt khác nhau.
  17. Adjustable screw (n): Tăng đơ – Vít điều chỉnh có thể xoay để tăng hoặc giảm độ dài.
  18. Adult wood (n): Gỗ thành thục – Gỗ từ cây trưởng thành, thường có đặc tính và cấu trúc tốt hơn so với gỗ non.
  19. Air bubble sheet rolls / bubble roll (n): Xốp bóp nổ, xốp khí – Cuộn giấy có các bong bóng khí bên trong, thường được sử dụng để bảo vệ sản phẩm khi vận chuyển.
  20. Air screwdriver / screw gun (n): Súng bắn vít – Thiết bị cầm tay dùng để đặt vít vào bề mặt khác nhau.
  21. Aluminum turntable bearing / aluminum turntable swivel (n): Mâm xoay, được làm bằng nhôm – Một bộ phận có khả năng xoay trên mặt bàn hay chỗ đặt để dễ dàng xoay các vật trên đó.
  22. Architect (n): Kiến trúc sư – Người chuyên thiết kế và quản lý việc xây dựng các công trình kiến trúc.
  23. Article number / Cat No. (n): Mã số – Mã số định danh cho một sản phẩm hoặc mục hàng cụ thể.

B – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái B.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự B: 

  1. Ball bearing runner (n): Ray bi – Một loại cơ cấu trượt sử dụng bi bi để tạo sự mượt mà và dễ dàng khi di chuyển.
  2. Bamboo (n): Cây tre – Loại cây thân thảo có thân hình vuông, được sử dụng trong nhiều mục đích như làm vật liệu xây dựng, nội thất, đồ trang trí
  3. Bamboo product (n): Sản phẩm làm từ tre – Sản phẩm được sản xuất từ tre, có thể là đồ trang trí, đồ nội thất, đồ dùng hàng ngày… (Tìm hiểu nội thất là gì?).
  4. Band saw (n): Máy cưa vòng, máy cưa lọng – Máy dùng lưỡi cưa dẹp dạng vòng hoặc lọng để cắt gỗ hoặc vật liệu khác.
  5. Band saw blade (n): Lưỡi cưa vòng, lưỡi cưa lọng – Lưỡi cưa dùng trong máy cưa vòng hoặc máy cưa lọng.
  6. Band tension indicator / Indication tension (n): Đồng hồ báo độ căng của lưỡi cưa – Thiết bị để đo và hiển thị độ căng của lưỡi cưa trong quá trình làm việc.
  7. Bark (n): Vỏ cây – Lớp vỏ bên ngoài của cây, thường bị bóc ra trước khi sử dụng gỗ.
  8. Barker (n): Máy bóc vỏ cây – Máy dùng để bóc vỏ cây ra khỏi thân cây.
  9. Basic density (n): Khối lượng thể tích cơ bản – Trọng lượng của một đơn vị thể tích gỗ, thường tính dựa trên khối lượng gỗ khô và thể tích gỗ tươi.
  10. Basswood (n): Gỗ đoạn – Loại gỗ có tên khoa học là “Tilia”, thường dùng để làm đồ trang trínội thất do tính chất dễ chế tác của nó.
  11. Bastard sawn board (n): Ván gỗ với các vòng năm tạo góc 30 và 60 với bề mặt ván – Loại ván gỗ có các vòng năm được cắt góc 30 và 60 độ so với bề mặt ván.
  12. Batch (n): Một mẻ hay lô gỗ được sấy – Một lượng lớn gỗ được xử lý hoặc sấy cùng một lúc.
  13. Batch dryer (n): Lò sấy theo từng mẻ – Một loại lò sấy được sử dụng để sấy một lượng lớn gỗ theo từng mẻ.
  14. Bearer (n) / Bolster: Trụ kê, đà kê chông gỗ – Một phần trong cơ cấu hoặc thiết bị giữ và hỗ trợ gỗ hoặc vật liệu khác.
  15. Bed fitting (n): Phụ kiện giường – Các bộ phụ kiện liên quan đến giường, thường dùng để lắp ráp và hoàn thiện giường.
  16. Bed fitting with cranked hook-in part (n): Bas giường dạng móc cong – Phụ kiện giường có phần móc cong.
  17. Bed fitting, adjustable height (n): Bas giường điều chỉnh độ cao – Phụ kiện giường có thể điều chỉnh độ cao.
  18. Bed hook plate (n): Bas móc giường – Phụ kiện giường có chức năng móc và kẹp giữa các bộ phận.
  19. Bedroom cabinet (n): Tủ phòng ngủ – Tủ dùng để đựng đồ trong phòng ngủ.
  20. Beech (n): Gỗ Dẻ Gai – Loại gỗ thường dùng để sản xuất đồ nội thất, đồ trang trí và các sản phẩm khác.
  21. Beetle (n): Gỗ Giẻ – Loại gỗ lá rộng thường có sự tấn công của côn trùng gây hại.
  22. Bend (v): Uốn cong, làm cong – Hành động biến dạng một vật thể thành hình dạng cong.
  23. Bend wood (n): Gỗ uốn cong – Gỗ được uốn thành hình dạng cong.
  24. Bending strength: Độ bền uốn cong – Khả năng của gỗ chịu lực tác động uốn cong mà không bị vỡ.
  25. Blade (n): Lưỡi dao – Một phần của một công cụ cắt, thường là lưỡi sắc để cắt qua vật liệu.
  26. Bleach (n): Tẩy trắng – Quá trình tẩy màu hoặc làm trắng gỗ bằng các chất hóa học.
  27. Blender (n): Thiết bị trộn keo – Thiết bị dùng để trộn các chất liệu lại với nhau, thường được sử dụng trong quá trình sản xuất keo.
  28. Blending: Trộn keo – Hành động kết hợp các chất liệu lại với nhau để tạo thành hỗn hợp đồng nhất.
  29. Block (n): Khúc gỗ, long gỗ được cưa ngắn từ cây gỗ tròn dài – Phần gỗ được cắt thành các khúc hoặc thanh ngắn.
  30. Blockboard (n): Ván mộc – Loại ván gỗ dày có lõi bằng các khúc gỗ được nối lại với nhau.
  31. Blood albumin glue (n): Keo albumin (Albumin có trong máu động vật) – Loại keo được làm từ albumin có trong máu động vật.
  32. Board (n): Ván gỗ – Một tấm mỏng hoặc dày của gỗ, thường được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau.
  33. Bolster / bearer (n): Trụ kê gỗ, kệ kê gỗ – Một phần trong cơ cấu hoặc thiết bị giữ và hỗ trợ gỗ hoặc vật liệu khác.
  34. Bolt (n): Bulông – Một loại thành phần khóa hai đầu với các tấm vật liệu bằng cách sử dụng lực xoắn.
  35. Bolt head (n): Đầu ốc, đầu bulông – Phần đỉnh của một ốc hoặc bulông.
  36. Bolt hole (n): Lỗ bulông, lỗ chốt – Lỗ được khoan hoặc tạo ra để chứa ốc, bulông hoặc chốt.
  37. Bond (v), (n): Kết dính giữa chất dán dính với vật dán, liên kết – Hành động kết nối hoặc gắn kết hai vật liệu lại với nhau.
  38. Bond failure / Adhesive joint failure (n): Sự gãy mối liên kết – Hiện tượng mối liên kết giữa hai vật liệu bị đứt hoặc mất tính kết dính.
  39. Bonding: Quá trình dán dính – Quá trình kết nối hoặc gắn kết hai vật liệu lại với nhau bằng chất dán.
  40. Bone glue (n): Keo xương – Loại keo được làm từ xương động vật.
  41. Bookcase (n): Tủ sách – Tủ dùng để đặt và trưng bày sách.
  42. Bookshelf (n): Kệ sách – Kệ dùng để đặt sách.
  43. Botanical name (n): Tên khoa học của thực vật học – Tên khoa học được sử dụng để xác định một loài cây cụ thể.
  44. Bottle-neck check: Nứt cổ chai – Loại nứt xuất hiện tại các phần hẹp của gỗ.
  45. Bound water (n): Nước liên kết, nước nằm trên tế bào gỗ, có liên kết hóa học với các thành phần gỗ qua các liên kết hydro – Nước có trong cấu trúc tế bào gỗ, tạo liên kết với các phần khác của gỗ.
  46. Bow (n): Hiện tượng cong hình cung của gỗ, hay mặt gỗ bị mo theo chiều dài – Hiện tượng biến dạng của gỗ khi mặt gỗ bị cong theo chiều dài của nó.
  47. Box – pilling: Phương pháp xếp gỗ khác nhau về chiều dài trong cùng kiện trước khi hong phơi hay sấy – Phương pháp xếp gỗ để giảm sự biến dạng khi sấy.
  48. Bracket (n): Bas là phụ kiện ngành gỗ làm bằng kim loại, ví dụ: Chair bracket – Phần giữ và hỗ trợ các thành phần khác trong sản phẩm gỗ, thường làm bằng kim loại.
  49. Branch (n): Cành nhánh – Phần chia ra từ thân cây, mang lá và hoa hoặc quả.
  50. Brass table top lock (n): Khóa bàn on off – Khóa dùng để khóa và mở nắp bàn.

C – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái C.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự C: 

  1. C – lamp / G – lamp (n): Cảo chữ C – Loại đèn dùng cảo chữ C để gắn và định vị.
  2. Cabinet knob (n): Khóa tủ – Núm tay nắm trên cửa tủ để mở hoặc đóng.
  3. Cabinet lock (n) / Door knop: Khóa cửa – Thiết bị hoặc hệ thống dùng để khóa cửa hoặc tủ.
  4. Cable outlet (n): Nắp luồn dây điện – Phụ kiện được sử dụng để bảo vệ và định hình đầu dây điện khi luồn qua vật liệu.
  5. Caliper (n): Thước kẹp dùng để đo kích thước chiều dày, dài, rộng, độ sâu… – Dụng cụ đo đạc được sử dụng để đo các kích thước khác nhau của một vật.
  6. Cambium (n), cambial zone: Tầng cambium hay tầng phát sinh tế bào gỗ – Tầng tạo sự phát triển mới cho tế bào gỗ và tế bào vỏ của cây.
  7. Canal (n): Ống dẫn, ví dụ: Resin canal – Kênh dẫn chất, thường là các kênh dẫn nhựa trong cây.
  8. Canopy (n): Tán cây – Phần lá cây ở trên cành chủ yếu để bảo vệ khỏi ánh nắng trực tiếp.
  9. Cant (n): Gỗ hộp – Gỗ đã qua quá trình cưa và bóc vỏ, thường có hình dạng hộp.
  10. Capacity (n): Công suất – Khả năng chứa hoặc tiếp nhận một lượng cụ thể.
  11. Capacity to hold nail: Độ bền của đinh – Khả năng của gỗ để chịu lực đẩy từ đinh mà không bị vỡ hoặc trầy.
  12. Capacity to hold screw: Độ bền bám vít – Khả năng của gỗ để giữ vít một cách chắc chắn mà không bị trật hoặc mất khả năng kết dính.
  13. Capillary (n, adj): Ống mao dẫn, mao quản – Là ống nhỏ có khả năng hút và truyền chất lỏng.
  14. Capillary force (n): Lực mao dẫn hay áp suất thủy tĩnh trong mao mạch gỗ do sức căng bề mặt gây lên – Lực tạo ra bởi tương tác giữa bề mặt của các phân tử chất lỏng và bề mặt của mao mạch trong gỗ.
  15. Capillary structure (n): Cấu trúc mao dẫn – Cấu trúc của các mao mạch trong gỗ.
  16. Carcase connector (n): Phụ kiện liên kết khung – Các phụ kiện được sử dụng để liên kết các phần của khung (ví dụ: tủ) lại với nhau.
  17. Carcass (n): Khung, sườn, thùng gỗ – Phần cơ bản, khung của một sản phẩm gỗ.
  18. Carpenter (n) / woodworker / cabinetmaker: Thợ mộc – Người làm việc với gỗ, thường làm các công việc xây dựng hoặc chế tạo sản phẩm gỗ. (Tìm hiểu nghề làm mộc là gì?)
  19. Case (n): Môi trường bên ngoài thanh gỗ – Phần bên ngoài của thanh gỗ hoặc vật liệu khác.
  20. Case-hardening: Hiện tượng ván gỗ mang ứng suất dư chưa được giải tỏa. Hiện tượng này chỉ được phát hiện sau khi xẻ hay dọc ván gỗ để làm mất cân bằng trạng thái ứng suất. Phần ván mới xẻ bị cong vào phía mặt cắt hoặc có dạng như khuyết tật cong lòng máng – Hiện tượng gỗ bị biến dạng sau khi gia công vì ứng suất dư chưa được giải tỏa.
  21. Casein glue (n): Keo casein – Loại keo được làm từ protein casein tìm thấy trong sữa.
  22. Caster (n): Bánh xe – Bánh được gắn dưới đáy của đồ đạc để di chuyển nó dễ dàng.
  23. Catalyst (n): Chất xúc tác – Chất dùng để tăng tốc quá trình hoá học khác mà không bị thay đổi.
  24. Caul (n): Tấm lót bánh dăm ở máy ép – Tấm lót được đặt dưới vật liệu để bảo vệ bề mặt khi ép.
  25. CCA (copper-chromium-arsenic): Một loại thuốc bảo quản gỗ – Loại hợp chất sử dụng để bảo quản gỗ khỏi sự tấn công của côn trùng và mục gỗ.
  26. Cedar (n): Gỗ Tùng, một loại gỗ lá kim – Một loại gỗ có màu đỏ và hương thơm đặc trưng.
  27. Ceiling (n): Trần – Phần trên cùng của một phòng hoặc không gian.
  28. Ceiling coil: Giàn nhiệt đặt gần trần lò sấy để làm ấm trần và mái lò, giúp ngăn ngừa ngưng tụ hơi nước – Hệ thống ống dẫn nhiệt đặt gần trần lò sấy để làm ấm không gian bên trên và giảm nguy cơ ngưng tụ hơi nước.
  29. Cell (n), cellular (adj): Tế bào; living cell: Tế bào sống – Đơn vị cơ bản của cấu trúc của các hệ thống sống.
  30. Cell wall (n): Vách tế bào – Lớp vỏ bọc bên ngoài của tế bào, chứa các thành phần chính của tế bào gồm lignin và Cellulose.
  31. Cellulose (n): Xenlulo – Một chất chiếm phần lớn thành phần của tường tế bào thực vật, được tạo ra từ các phân tử đường.
  32. Cellulose chain (n): Chuỗi xenlulo – Các phân tử xenlulozơ liên kết với nhau để tạo thành chuỗi.
  33. Cement – bonded particle board: Một loại ván dăm tổng hợp làm từ 25-30% dăm và 70-75% xi măng, khá nặng với khối lượng thể tích khoảng 1200kg/m³ song rất bền với ẩm môi trường thay đổi mạnh và khả năng chống cháy cao – Ván dăm tổng hợp làm bằng dăm gỗ kết hợp với xi măng như chất dán và cốt trên ván.
  34. Cement (n): Xi măng – Chất dùng để liên kết các vật liệu khác nhau lại với nhau trong quá trình xây dựng.
  35. Chair back (n): Tựa ghế sau – Phần sau của ghế, thường dựa vào lưng của người ngồi.
  36. Chair bracket (n): Bas cho ghế – Phụ kiện bản lề hoặc giá đỡ được sử dụng để liên kết các phần của ghế lại với nhau.
  37. Changeable knife (n): Dao bào xoắn – Dao cắt có thể thay đổi để gia công gỗ với các hình dạng và đường cắt khác nhau.
  38. Char (n), Charcoal (n): Than, than củi – Loại sản phẩm cháy của gỗ sau khi bị nhiệt độ cao trong môi trường thiếu oxy.
  39. Charge (n): Mẻ gỗ sấy, tổng số gỗ được sấy cùng một lần trong lò sấy – Số lượng gỗ được đặt trong lò sấy để tiến hành quá trình sấy.
  40. Charging mechanism (n): Cơ chế nạp phôi dăm vào các bàn ép – Cơ chế hoạt động để đưa phôi dăm vào các bàn ép.
  41. Check (v,n): Vết nứt gỗ theo chiều dọc nhưng không xuyên suốt hết tấm gỗ. Gỗ rạn là do ứng suất căng trong quá trình làm khô gỗ – Hiện tượng nứt nhỏ xuất hiện trên bề mặt gỗ theo chiều dọc.
  42. Cherry (n): Gỗ Anh Đào – Loại gỗ với màu sắc đỏ đậm và thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất đồ trang trí.
  43. Chip (v,n): Băm thành dăm gỗ hay phần tử nhỏ, tạo nên ván dăm hoặc được nghiền thành bột gỗ để sản xuất ván sợi hay bột giấy để sản xuất giấy và được đo bằng đơn vị thể tích m³ gỗ đặc không kể vỏ – Hành động chuyển từ một miếng gỗ lớn thành các phần tử nhỏ hơn.
  44. Chipboard (n) / Particle Board: Ván dăm – Loại ván làm từ các phần tử dăm gỗ bám chặt với nhau.
  45. Chipper (n): Máy băm dăm phiến – Máy dùng để cắt gỗ thành các phần tử dăm nhỏ.
  46. Chopping board (n) / Cutting board: Thớt gỗ – Bề mặt phẳng dùng để cắt thực phẩm.
  47. Cutting tool (n): Dụng cụ cắt – Các công cụ được sử dụng để cắt gỗ hoặc các vật liệu khác.
  48. Cyanoacrylates (n): Keo 502, keo nóng – Loại keo dẻo nhanh chóng và chất lỏng chứa các hợp chất Cyanoacrylate.

D – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái D.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự D: 

  1. Debark logs (n): Bóc vỏ cây – Hành động loại bỏ lớp vỏ ngoài của cây để thuận tiện cho việc gia công gỗ.
  2. Decay (n): Sự phân hủy chất gỗ do nấm – Quá trình phân huỷ của gỗ do sự tác động của vi khuẩn và nấm.
  3. Deluxe kitchen (n): Bếp đảo – Bếp được thiết kế với đảo ở giữa, thường được trang bị các tiện ích và không gian rộng rãi.
  4. Density (n): Mật độ gỗ là khối lượng trên 1 đơn vị thể tích. Các yếu tố có ảnh hưởng đến mật độ gỗ: Tuổi gỗ, tỉ lệ gỗ già, kích thước tâm gỗ – Số lượng khối lượng của gỗ trong một đơn vị thể tích.
  5. Desiccant powder ~ Moisture powder (n): Chất hút ẩm – Chất được sử dụng để hút ẩm từ không khí hoặc môi trường xung quanh.
  6. Design Center (n): Trung tâm thiết kế – Nơi tạo ra và phát triển các ý tưởng thiết kế sản phẩm gỗ.
  7. Diamond Grinding Wheel (n): Đá mài hợp kim – Loại đá mài được làm từ hợp kim kim cương, thường được sử dụng để mài mòn các vật liệu cứng.
  8. Dimensional stability (n): Sự ổn định về kích thước – Khả năng của gỗ giữ nguyên kích thước của nó dưới tác động của các yếu tố môi trường như nhiệt độ và độ ẩm.
  9. Distribution Center (n): Trung tâm phân phối – Nơi tập trung các hoạt động phân phối sản phẩm gỗ tới các điểm bán hàng.
  10. Door knop (n) / cabinet lock: Khóa cửa – Phụ kiện được sử dụng để khóa cửa hoặc tủ.
  11. Doussie (n): Gỗ Đỏ – Loại gỗ có màu đỏ và thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thấtđồ trang trí.
  12. Drawer (n): Ngăn kéo – Phần dùng để lưu trữ vật dụng và được đặt trong tủ hoặc kệ.
  13. Drill hole (n): Lỗ khoan – Lỗ được tạo ra bằng cách sử dụng dụng cụ khoan.
  14. Drilling depth (n): Chiều sâu lỗ khoan – Khoảng cách từ mặt ngoài đến đáy của lỗ khoan.
  15. Drilling distance (n): Khoảng cách lỗ khoan – Khoảng cách giữa các lỗ khoan.
  16. Driving nut (n) / Insert nut: Sò sắt, ốc cấy – Loại phụ kiện có ren được đặt vào gỗ để tạo điểm kết nối.
  17. Drying chamber (n): Buồng sấy – Không gian được thiết kế để sấy khô gỗ bằng cách kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
  18. Durability (n): Độ bền là khả năng của gỗ chống lại sự tấn công của các nấm, sâu hại, côn trùng… – Khả năng của gỗ chống lại tác động của môi trường và thời gian.

E – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái E.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự E: 

  1. Eccentric cross dowel, plastic (n): Chốt ngang lệch tâm, nhựa – Phụ kiện được sử dụng để kết nối hai phần gỗ theo hướng ngang, với một bộ phận lệch tâm để điều chỉnh vị trí kết nối, thường được làm từ nhựa.
  2. Ecross dowel (n): Chốt ngang lệch tâm – Loại phụ kiện dùng để kết nối hai phần gỗ theo hướng ngang, thường có một bộ phận lệch tâm để tạo điều chỉnh vị trí kết nối.
  3. European pine (n): Gỗ Thông Đỏ Châu Âu – Loại gỗ Thông có nguồn gốc từ châu Âu, thường có màu đỏ và được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất đồ trang trí.
  4. Exterior wood coating (n): Sơn gỗ ngoại thất – Lớp sơn được sử dụng để phủ bề mặt gỗ ngoại thất, bảo vệ gỗ khỏi tác động của thời tiết và môi trường.

F – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái F.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự F: 

  1. Feed roller (n): Bánh xe đưa phôi – Phần của máy móc được sử dụng để đưa phôi gỗ qua quá trình gia công.
  2. Fiber disc (n): Nhám tròn cứng – Đĩa nhám được làm từ sợi sợi Composite hoặc cứng giúp mài mòn và làm phẳng bề mặt gỗ.
  3. Finger joint cutter (n): Dao finger – Dụng cụ cắt được sử dụng để tạo các mối nối uốn ngón tay, còn được gọi là mối nối ngón tay, trên các phần gỗ.
  4. Fingure (n): Đốm hình – Các họa tiết hoặc mảng màu đặc biệt xuất hiện trên bề mặt gỗ do các yếu tố như vòng tuổi gỗ, tia gỗ, vân gỗ bất thường tạo ra.
  5. Finishing (n): Mức độ gia công hoàn thiện sản phẩm gỗ (chà nhám, sơn, xử lý…) – Quá trình hoàn thiện cuối cùng của sản phẩm gỗ sau khi gia công, bao gồm các công đoạn như nhám, sơn, xử lý bề mặt.
  6. Flap brush (n): Nhám chổi – Dụng cụ chứa nhiều lớp cánh nhựa mềm để làm sạch và mài mòn bề mặt gỗ.
  7. Flap disc (n): Nhám xếp – Đĩa mài với các cánh nhựa xếp lớp giúp mài mòn và làm phẳng bề mặt gỗ.
  8. Flap fitting (n): Tay nâng – Phụ kiện được sử dụng để mở và đóng các phần của nội thất hoặc thiết bị gỗ.
  9. Flap hinge (n): Bản lề máy may – Loại bản lề thường được sử dụng trong sản xuất đồ gỗ, có thể điều chỉnh góc mở của cánh.
  10. Flap shaft wheel (n): Nhám trụ – Bánh xe nhám dạng trụ được sử dụng để mài mòn bề mặt gỗ.
  11. Flap wheel (n): Bánh xe nhám – Loại đĩa mài có các cánh nhựa xếp lớp giúp mài mòn bề mặt gỗ.
  12. Flat blade screwdriver (n): Tuốc nơ vít đầu dẹt – Dụng cụ có lưỡi phẳng được sử dụng để vặn và lỏng các loại ốc vít.
  13. Flat head screw with tip (n): Bu lông đầu bằng có đầu mồi – Loại bulông có đầu phẳng và một đầu mồi nhọn để dễ dàng cắm vào bề mặt gỗ.
  14. Flat head screw without tip (n): Bu lông đầu bằng không có đầu mồi – Loại bulông có đầu phẳng nhưng không có đầu mồi.
  15. Flat head wood screw (n): Vít đầu bằng – Loại vít có đầu phẳng được sử dụng để gắn các mảnh gỗ cùng nhau.
  16. Flexible duct (n): Ống ruột gà, ống gió mềm – Loại ống dẫn có khả năng uốn cong hoặc co giãn, thường được sử dụng trong hệ thống thông gió.
  17. Forest (n): Rừng – Khu vực có cây gỗ và thảm thực vật đa dạng, có vai trò quan trọng trong việc cung cấp gỗ và duy trì hệ sinh thái. Xem thêm: Rừng là gì?
  18. Four side moulder (n): Máy bào bốn mặt – Máy móc được sử dụng để bào và gia công các mặt của phôi gỗ từ bốn hướng khác nhau.
  19. Front led (n): Chân ghế trước – Phần chân của ghế được đặt ở phía trước.
  20. FSC (n): Forest Stewardship Council – Tổ chức thiết lập và duy trì chuẩn chứng nhận nguồn gốc và quản lý rừng bền vững cho việc khai thác gỗ. Xem thêm: Chứng chỉ FSC là gì? Khái niệm, vai trò và lợi ích?
  21. Furniture (n): Đồ gỗ – Các món đồ và sản phẩm được làm từ gỗ, bao gồm nội thấtđồ trang trí.
  22. Furniture Fitting (n): Linh kiện ngành gỗ – Phụ kiện và linh kiện được sử dụng trong việc lắp ráp và gia công các sản phẩm gỗ, như bản lề, ốc vít, tay nâng, khóa và nhiều phụ kiện khác.

G – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái G.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự G: 

  1. G – lamp / C – lamp (n): Cảo chữ G, hay cảo chữ C – Loại cảo gỗ có hình dáng giống chữ “G” hoặc “C” khi nhìn từ phía trên, thường được sử dụng để tạo ra các đường viền hoặc chi tiết trang trí trên bề mặt gỗ.
  2. Gallery cabinet (n): Tủ trưng bày – Loại tủ được thiết kế để trưng bày và hiển thị các vật phẩm trang trí, đồ nội thất, hoặc bộ sưu tập.
  3. Glass hinge (n): Bản lề kính – Bản lề được sử dụng để gắn kính vào khung của cửa hoặc cửa sổ, cho phép chúng mở và đóng một cách thuận tiện.
  4. Glue applied (n): Tráng keo, quét keo – Quá trình áp dụng keo lên bề mặt gỗ hoặc các phần cần dán để tạo liên kết.
  5. Gluing (n): Mức độ gia công bám dính của keo với gỗ – Quá trình tạo liên kết giữa các mảng gỗ bằng cách sử dụng keo, đánh giá sự bám dính và chất lượng của liên kết sau khi gia công.
  6. Grain (n): Vân gỗ – Hình dáng, chiều hướng, kích thước và cách sắp xếp của các thớ gỗ trên bề mặt, tạo nên mẫu vân độc đáo của mỗi mảng gỗ. Vân gỗ thể hiện sự đẹp và tính chất của gỗ.
  7. Gross weight (n): Tổng trọng lượng, tính cả bao bì – Trọng lượng tổng cộng của một sản phẩm hoặc mảnh gỗ, bao gồm cả trọng lượng của sản phẩm và bao bì.
  8. Gum pocket (n): Túi gôm/nhựa – Các vùng trong thân gỗ chứa nhiều nhựa và gôm cây, thường xuất hiện dưới dạng các điểm hoặc vùng màu sáng trên bề mặt gỗ sau khi gia công.
  9. Guzong (n): Vít hai đầu răng – Loại vít có răng ở cả hai đầu, được sử dụng để kết nối hai phần gỗ hoặc các vật liệu khác nhau.

H – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái H.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự H: 

  1. Hand pallet truck (n): Xe nâng tay – Thiết bị có thể sử dụng tay để nâng và di chuyển các vật phẩm nặng, thường được sử dụng trong quá trình vận chuyển và bốc xếp hàng hóa.
  2. Hand saw (n): Cưa tay – Dụng cụ cắt gỗ hoặc vật liệu khác bằng tay, có lưỡi cưa có răng để cắt qua chất liệu.
  3. Hand spray gun (n): Súng phun sơn – Dụng cụ được sử dụng để phun lớp sơn lên bề mặt sản phẩm bằng tay.
  4. Hand stroke belt sander (n): Máy chà nhám băng thân ngang – Máy sử dụng băng nhám để chà nhám bề mặt sản phẩm, thường được điều khiển bằng tay.
  5. Handicraft (n): Thủ công mỹ nghệ – Các sản phẩm được tạo ra bằng tay bởi các nghệ nhân, thường mang tính thẩm mỹ và độc đáo.
  6. Handle (n): Tay nắm – Phần thiết kế trên sản phẩm để dễ dàng cầm nắm và di chuyển sản phẩm.
  7. Hard maple (n): Gỗ Thích cứng – Loại gỗ cứng được biết đến với đặc tính cứng và bền, thường được sử dụng trong sản xuất đồ gỗ.
  8. Hardness (n): Độ cứng – Khả năng của gỗ chống lại các vết lõm và ma sát, thường được đo bằng lực cần thiết để ấn một vật nhất định vào bề mặt gỗ.
  9. Hardwood (n): Gỗ cứng – Loại gỗ được trích từ cây lá rộng, có đặc tính cứng hơn và thường có kết cấu phức tạp hơn so với gỗ nhựa. Xem thêm: Gỗ cứng là gì? Đặc điểm, vai trò và ứng dụng.
  10. Heartwood (n): Tâm gỗ – Phần bên trong của thân cây, thường không chứa các tế bào gỗ đang phát triển, có màu sắc thường sậm hơn và bền hơn so với phần vỏ ngoài.
  11. Hex head wood screw (n): Vít đầu lục giác – Loại vít có đầu có hình lục giác, được sử dụng để kết nối các phần gỗ.
  12. Hexagon nut (n): Tán sáu cạnh – Loại đai ốc có hình dạng sáu cạnh, được sử dụng để kết nối các bộ phận.
  13. Hexagon nut with flange (n): Tán sáu cạnh có vành – Loại đai ốc sáu cạnh có một đường viền xung quanh đai ốc, tạo ra sự ổn định và bám dính tốt hơn.
  14. Hexagonal key (n): Khóa lục giác – Dụng cụ dùng để xoay các đai ốc hoặc bulông có đầu lục giác.
  15. Hi gloss Acrylic (n): Gỗ Acrylic – Một loại vật liệu được sử dụng để làm bề mặt hoàn thiện với độ bóng cao, thường được áp dụng trong việc trang trí và hoàn thiện sản phẩm gỗ.
  16. High frequency jointing board machine (n): Máy ghép gỗ cao tần – Thiết bị sử dụng tần số cao để tạo liên kết giữa các mảng gỗ, giúp chúng dính chặt và bền vững.
  17. High speed steel (n): Thép gió – Loại thép đặc biệt chịu được nhiệt độ cao và được sử dụng để làm các dụng cụ cắt như mũi khoan, lưỡi cưa…
  18. High speed steel drill (n): Mũi khoan làm từ thép gió – Dụng cụ dùng để khoan lỗ vào bề mặt gỗ hoặc các vật liệu khác bằng thép gió.
  19. Hinge (n): Bản lề – Cơ cấu kết nối hai mảng gỗ hoặc vật liệu khác nhau, cho phép chúng xoay quanh một trục cố định.
  20. Hinge without silent system (n): Bản lề không tích hợp giảm chấn – Loại bản lề không đi kèm với hệ thống giảm chấn, không giảm tiếng ồn khi đóng mở.
  21. Hollow chisel mortiser (n): Máy đục mộng vuông – Máy dùng để đục lỗ hình vuông trong gỗ, thường được sử dụng để tạo lỗ cho các chi tiết kết nối.
  22. Hot log bath (n): Hấp gỗ – Quá trình sử dụng nhiệt độ cao để xử lý gỗ, thường để loại bỏ sâu bệnh và cải thiện tính chất của gỗ.

I, J, K, L, M, N, O – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái I, J, K, L, M, N, O.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự I, J, K, L, M, N, O: 

  1. Indoor furniture (n): Đồ gỗ nội thất – Các sản phẩm đồ gỗ được thiết kế và sản xuất để sử dụng trong không gian nội thất, như phòng khách, phòng ngủ, và phòng ăn.
  2. Inner diameter (n): Đường kính trong – Kích thước đường kính của một vật thể hoặc lỗ tính từ bề mặt trong.
  3. Insert nut (n) / driving nut: Sò sắt, ốc cấy – Loại ốc có đặc tính chống xoay ngược lại và thường được đưa vào lỗ khoan trong gỗ để tạo điểm kết nối.
  4. Insert nut with ring (n): Sò sắt có vành, ốc cấy có vành – Loại ốc cấy có một vòng cao su hoặc nhựa gắn quanh để tăng tính bám dính và chống xoay ngược lại.
  5. Interior (n): Nội thất – Phần bên trong của một không gian, bao gồm các thành phần như đồ đạc, trang trí và cấu trúc nội thất.
  6. Interior design (n): Thiết kế nội thất – Quá trình tạo ra kế hoạch và bố trí các yếu tố nội thất để tạo nên một không gian hài hòa và thẩm mỹ.
  7. Interior wood coating (n): Sơn gỗ nội thất – Loại sơn được sử dụng để bảo vệ và trang trí bề mặt gỗ trong không gian nội thất.
  8. Intumescent fire door seal (n): Ron chống cháy cho cửa – Bộ ron cửa được thiết kế để chống cháy và ngăn khói xâm nhập qua khe hở giữa cửa và khung cửa trong trường hợp cháy.
  9. Invisible hinge (n) / soss hinge: Bản lề chữ thập – Loại bản lề được thiết kế để ẩn đi hoặc gần như không thấy được khi cửa đóng lại, tạo nên một vẻ ngoại hình thẩm mỹ.
  10. Item (n): Danh mục, mã hàng – Một sản phẩm cụ thể hoặc một phần của danh mục hàng hóa được định danh bằng một mã hoặc tên riêng.
  11. Knob (n): Tay nắm núm, loại tay nắm tròn – Phần thiết kế nhỏ trên cửa hoặc ngăn kéo, thường là hình tròn và được dùng để mở hoặc đóng.
  12. Knock down fitting (n): Vật tư tháo ráp – Các bộ phận và linh kiện có thể tháo rời để dễ dàng trong quá trình vận chuyển và lắp ráp, thường được sử dụng trong đồ gỗ lắp ráp.
  13. Knock down furniture – KD (n): Đồ gỗ lắp ráp / ready to assemble furniture (RTA), flat pack furniture – Các sản phẩm đồ gỗ được thiết kế để tháo rời và lắp ráp tại nơi sử dụng, giúp giảm chi phí vận chuyển và lưu trữ.
  14. Knuckle nail plate (n): Pas râu – Miếng bản nhằm kết nối hai mảng gỗ hoặc cấu trúc bằng cách bám vào nhau giống như các khớp xương.
  15. Lacquer (n): Sơn mài – Loại sơn có tính chất tỏa sáng và bóng, thường được sử dụng để làm bề mặt gỗ trở nên bóng và đẹp hơn.
  16. Lathe peeling (n): Bóc gỗ tròn thành ván mỏng – Quá trình sử dụng máy tiện để bóc lớp mỏng của gỗ tròn để tạo thành các tấm ván mỏng.
  17. Leveller foot (n): Tăng đơ, tăng đưa là chân nhựa có gắn bulông để điều chỉnh độ cao và chống trầy xước cho bàn hoặc tủ – Dụng cụ giúp điều chỉnh độ cao và định vị cho các sản phẩm đồ gỗ để đảm bảo sự ổn định.
  18. Lighting technology (n): Công nghệ chiếu sáng – Các phương pháp và công nghệ liên quan đến việc thiết kế và cài đặt hệ thống chiếu sáng trong không gian nội thất.
  19. Logging (v): Thu hoạch gỗ, nghĩa là quá trình lấy gỗ ra khỏi rừng để phục vụ cho mục đích sản xuất và chế biến.
  20. Log yard (n): Gỗ tròn – Khu vực để lưu trữ và xử lý gỗ tròn trước khi được cắt thành tấm hoặc sản phẩm gỗ khác.
  21. Machining (adj): Khả năng chịu máy, là mức độ gia công (cắt, bào, cưa…) của máy móc lên gỗ – Khả năng của gỗ chịu quá trình gia công bằng các máy móc công nghiệp.
  22. Maple (n): Gỗ Thích – Loại gỗ cứng, thường có màu trắng nhạt đến hơi vàng, được sử dụng trong sản xuất đồ gỗ và nội thất.
  23. Meas (n): Quy cách đóng gói – Thông tin về kích thước và cách đóng gói của một sản phẩm.
  24. Measuring Instrument (n): Dụng cụ đo lường – Thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để đo các kích thước và chi tiết trong quá trình làm việc gỗ.
  25. Metal bracket (n): Pas sắt – Miếng bản sắt hoặc hợp kim được sử dụng để kết nối hoặc củng cố các phần của sản phẩm gỗ.
  26. Metal coating (n): Sơn kim loại – Lớp sơn chứa hạt kim loại hoặc bột kim loại để tạo ra vẻ bóng và màu sắc đặc biệt cho bề mặt gỗ.
  27. Moisture Content (n): Độ ẩm là khối lượng nước chứa trong gỗ, được tính là tỷ lệ phần trăm của khối lượng nước trong gỗ đã sấy khô – Thông số quan trọng ảnh hưởng đến tính chất và hiệu suất của gỗ.
  28. Moisture powder ~ Desiccant powder: Chất hút ẩm – Chất hoá học được sử dụng để hút và loại bỏ độ ẩm trong không gian, giúp duy trì môi trường khô ráo.
  29. Mounting plate (n): Đế bản lề – Miếng bản hoặc đế được gắn vào cánh cửa hoặc vật phẩm gỗ để kết nối với bản lề.
  30. Nailing (n): Mức độ gia công đóng đinh, là khả năng đóng đinh lên gỗ dễ hay khó – Khả năng của gỗ chống lại quá trình đóng đinh.
  31. Narrow sand belt (n): Nhám vòng – Dải nhám hình vòng để chà nhám và bề mặt sản phẩm, thường có độ rộng hẹp.
  32. Net weight (n): Trong lương tinh, trong lương không tính bao bì – Trọng lượng của sản phẩm hoặc vật phẩm không tính cả trọng lượng của bao bì.
  33. Nonwoven disc (n): Bánh nhám nỉ – Đĩa chứa sợi nhám không dệt, được sử dụng để chà nhám và làm mịn bề mặt gỗ.
  34. Occasional furniture (n): Tủ đặc biệt – Các sản phẩm đồ gỗ được sử dụng theo cách không thường xuyên, không nằm trong danh mục đồ nội thất cố định.
  35. Opening angle (n): Góc mở cánh cửa – Góc mở tối đa mà cánh cửa hoặc nắp có thể mở ra trước khi bị giới hạn bởi khung hoặc cấu trúc xung quanh.
  36. Orbital sander (n): Máy chà nhám tròn – Thiết bị sử dụng đĩa nhám xoay tròn để chà nhám bề mặt, có khả năng di chuyển hình elip trong quá trình làm việc.
  37. Outdoor furniture (n): Đồ gỗ ngoại thất – Các sản phẩm đồ gỗ được thiết kế và sản xuất để sử dụng trong không gian ngoài trời, như sân vườn, ban công, hoặc sân terrace. (Tìm hiểu ngoại thất là gì?).
  38. Overlay application (n): Cửa trùm – Quá trình gắn một lớp vật liệu hoặc thành phần lên mặt bề mặt gỗ để tạo ra vẻ ngoại hình mới cho sản phẩm.

P, Q – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái P, Q.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự P, Q: 

  1. Packed and wrapped (n): Đóng gói và đai kiện – Quá trình đóng gói sản phẩm bằng các vật liệu bảo vệ và sau đó sử dụng đai kiện để giữ chặt và an toàn trong quá trình vận chuyển.
  2. Packing material (n): Vật tư đóng gói – Các loại vật liệu như hộp carton, bọt biển, giấy bọc và các phụ liệu khác được sử dụng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
  3. Padouk (n): Gỗ Giáng Hương – Loại gỗ cứng có màu sắc đỏ tươi hoặc cam, thường được sử dụng trong sản xuất đồ gỗ và nội thất.
  4. Panel saw (n): Máy cưa bàn trượt – Loại máy cưa chuyên dụng để cắt các tấm ván và tấm gỗ lớn thành các kích thước và hình dáng cụ thể.
  5. Particle board (n): Ván dăm – Loại vật liệu làm từ các mảnh gỗ dăm ép lại với nhau bằng keo để tạo thành tấm ván, thường được sử dụng trong sản xuất đồ gỗ.
  6. Pe stretch film (n): Màng PE – Loại màng bọc co dẻo được làm từ Polyethylene (PE), thường được sử dụng để bọc và bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
  7. Pine (n): Gỗ Thông – Loại gỗ có màu sáng và thường được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gỗ và nội thất.
  8. Pine sylvetric (n): Gỗ Thông Đỏ – Loại gỗ Thông có màu đỏ và thường được sử dụng trong sản xuất đồ gỗ và nội thất.
  9. Pinless wood moisture meter (n): Máy đo độ ẩm gỗ – Thiết bị sử dụng để đo lượng nước còn lại trong gỗ mà không cần thấm chìm vào bề mặt. 
  10. Precious Woods (n): Gỗ quý hay còn có các thuật ngữ tương tự là Rare Wood, Valuable Wood, nhằm chỉ loại gỗ quý hiếm, có giá trị cao cả về mặt thẩm mỹ và chất lượng. (Tìm hiểu gỗ quý là gì?).
  11. Planer blade (n): Lưỡi dao bào – Lưỡi sắc được sử dụng trên máy bào để cắt và mài bề mặt gỗ thành dạng phẳng và mịn.
  12. Planer knife (n): Dao bào – Điểm cắt sắc trên bề mặt lưỡi dao của máy bào, được sử dụng để cắt và tạo hình dạng cho bề mặt gỗ.
  13. Plastic zipper bag (n): Túi zipper – Loại túi nhựa có khóa kéo để đóng mở dễ dàng, thường được sử dụng để đựng và bảo vệ các vật phẩm nhỏ.
  14. Powder coating (n): Sơn tĩnh điện – Quá trình sơn bề mặt bằng cách phủ lớp bột sơn lên sản phẩm, sau đó sấy nóng để tạo lớp hoàn thiện.
  15. Premium L – shape kitchen (n): Bếp chữ L – Một loại thiết kế bếp có hình dáng chữ L, thường bao gồm hai bộ phận đối diện nhau để tạo ra một góc vuông.
  16. Quantity (n): Số lượng – Số sản phẩm hoặc đơn vị sản phẩm có trong một đơn đặt hàng hoặc trong một lô hàng.

R – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái R.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự R: 

  1. Rack (n): Kiện gỗ – Các lớp gỗ được xếp xếp và phân cách bởi các thanh kê để tạo ra một cấu trúc ngăn nắp để lưu trữ hoặc vận chuyển gỗ.
  2. Rack stick (n) / Sticker: Thanh kê – Các thanh gỗ mỏng được đặt giữa các tấm gỗ trong kiện gỗ để tạo ra khoảng trống và cho phép gió lưu thông qua để giúp quá trình sấy khô.
  3. Rack stick guide (n): Cơ cấu định hướng thanh kê – Một cơ cấu hoặc hệ thống được sử dụng để hướng dẫn và duy trì thăng bằng cho các thanh kê trong quá trình xếp kiện gỗ.
  4. Racking frame (n): Khung gỗ hỗ trợ xếp kệ – Một cơ cấu hoặc khung gỗ được sử dụng để giữ và duy trì thăng bằng cho các thanh kê hai mặt cạnh và đầu của kiện gỗ trong quá trình xếp kệ bằng tay.
  5. Radial (adj): Xuyên tâm – Theo chiều bán kính, thường áp dụng trong việc mô tả vị trí hoặc hướng của các vân gỗ.
  6. Radial growth (n): Sinh trưởng theo chiều bán kính – Sự phát triển và tăng trưởng của cây theo hướng từ tâm cây ra ngoài.
  7. Radial surface (n): Mặt cắt xuyên tâm – Phần mặt cắt của một tấm gỗ mà góc của nó so với vân gỗ tạo thành một góc xuyên tâm.
  8. Radius (n): Bán kính – Khoảng cách từ tâm của một vòng tròn hoặc hình tròn đến bề mặt ngoại vi của nó.
  9. Rail (n): Đường ray – Thanh gỗ hoặc kim loại được sử dụng để tạo khung cho cửa hoặc tấm gỗ di động, thường chạy dọc theo các hướng nhất định.
  10. Red oak (n): Gỗ Sồi Đỏ – Một loại gỗ Sồi có màu đỏ và thường được sử dụng trong sản xuất đồ gỗ và nội thất.
  11. Retightening distance (n): Khoảng cách siết lại – Khoảng cách giữa các lần siết lại vít hoặc bulông để đảm bảo rằng chúng không bị lỏng trong quá trình sử dụng.
  12. Rip circular saw blade (n): Lưỡi cưa rong – Lưỡi cưa đặc biệt được thiết kế để cắt dọc theo hướng song song với vân gỗ, tạo ra các lát ván dài và hẹp.
  13. Roller runner (n): Ray bánh xe – Cơ cấu ray trượt được gắn trên cánh cửa hoặc ngăn kéo để tạo ra chuyển động trượt mở và đóng dễ dàng.
  14. Round head wood screw (n): Vít đầu dù – Loại vít có đầu tròn, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ an toàn cao.

S – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái S.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự S: 

  1. Sanding (n): Đánh nhẵn, làm phẳng – Quá trình làm mịn bề mặt gỗ bằng cách sử dụng giấy nhám hoặc các công cụ mài nhằm loại bỏ các vết nứt, bất thường và tạo ra bề mặt mịn màng.
  2. Sanding disc paper (n): Giấy nhám dĩa – Tấm giấy có chất liệu nhám được gắn vào một đĩa để sử dụng trong quá trình đánh nhẵn bề mặt gỗ.
  3. Sapele (n): Gỗ Xoan Đào – Một loại gỗ cứng có màu đỏ cho đến nâu, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất và đồ gỗ.
  4. Sapwood (n): Dát gỗ – Lớp gỗ bên trong của thân cây, nằm giữa tâm gỗ và vỏ cây, có màu sáng hơn tâm gỗ.
  5. Saw (n): Cưa, máy cưa – Một công cụ hoặc máy được sử dụng để cắt và chia các tấm gỗ.
  6. Saw arbor (n): Trục gá cưa – Trục chính của máy cưa, giữ và định vị lưỡi cưa.
  7. Saw band (n): Lưỡi cưa băng – Lưỡi cưa dạng dải liền mạch thường được sử dụng trong các máy cưa băng.
  8. Saw blade (n): Lưỡi cưa – Phần dao cắt của máy cưa, thường có răng cưa để cắt qua gỗ.
  9. Saw dust (n): Mạt cưa, mùn cưa – Các mảnh nhỏ của gỗ hoặc vật liệu gỗ tạo ra trong quá trình cắt, bào hoặc đánh nhẵn bề mặt gỗ.
  10. Saw file (n): Giũa sửa cưa – Công cụ dạng hình dẹt được sử dụng để mài sắc lưỡi cưa.
  11. Saw kerf (n): Rãnh cưa – Vết rãnh hoặc vết cắt tạo ra bởi lưỡi cưa khi cắt qua gỗ.
  12. Saw pitch (n): Bước răng cưa – Khoảng cách giữa các răng cưa trên lưỡi cưa, ảnh hưởng đến hiệu suất và chất lượng cắt.
  13. Sawing (n): Cưa, hành động cắt bằng cưa – Quá trình cắt và chia các tấm gỗ bằng cưa hoặc máy cưa.
  14. Sawmill (n): Xưởng cưa – Cơ sở sản xuất gỗ có trang thiết bị để cắt và chia các tấm gỗ thành các kích thước và hình dạng khác nhau.
  15. Sawtooth roof (n): Mái răng cưa – Loại mái có dạng răng cưa, thường được sử dụng trong kiến trúc và xây dựng.
  16. Screw (n): Vít – Một thanh kim loại có vòng ren dùng để kết nối các tấm gỗ hoặc các vật liệu khác lại với nhau.
  17. Screwdriver bit (n): Mũi bắt vít – Công cụ đầu dẹt được gắn vào búa vặn vít để xoay và bắt vít.
  18. Screw gun (n): Súng bắn vít – Một công cụ điện hoặc khí nén được sử dụng để nhanh chóng đặt vít vào gỗ hoặc các bề mặt khác.
  19. Screw with flange (n): Ốc cấy có vành – Loại ốc cấy có một vành nhỏ ở đầu để tạo độ cố định tốt hơn.
  20. Screw-in sleeve (n): Ốc cấy không vành – Loại ốc cấy không có vành, thường được sử dụng để tạo lỗ ren chắc chắn trong gỗ.
  21. Screwdriver (n): Cờ lê vặn vít – Công cụ có đầu phẳng hoặc chấm để bắt và vặn các loại vít khác nhau.
  22. Shrinkage (n): Sự co lại của thớ gỗ – Sự thay đổi kích thước của gỗ do mất nước trong quá trình sấy khô.
  23. Shutter (n): Cửa tủ – Một cánh cửa hoặc tấm vật liệu có thể mở hoặc đóng để che phủ hoặc bảo vệ nội dung bên trong tủ hoặc cửa sổ.
  24. Silica Gel (n): Hạt hút ẩm – Một loại chất hút ẩm thường được sử dụng để ngăn ẩm trong các sản phẩm và đồ đạc.
  25. Sideboard / credenza (n): Tủ búp phê – Một loại tủ thường được đặt gần bàn ăn để chứa đồ dùng ăn uống hoặc thực phẩm.
  26. Sleeve (n): Ống nối, ống liên kết – Một ống hoặc ống linh hoạt được sử dụng để nối hoặc liên kết các bộ phận hoặc vật liệu khác nhau.
  27. Slide hinge (n): Bản lề trượt – Loại bản lề có khả năng bật hoặc trượt, thường được sử dụng trong các ứng dụng cửa hoặc nắp đậy.
  28. Slide rail (n): Ray trượt, thanh trượt – Thanh dẫn đường trượt có thể được sử dụng để di chuyển các bộ phận hoặc vật liệu dọc theo đường trượt.
  29. Smart table (n): Bàn thông minh – Một loại bàn được tích hợp với các tính năng công nghệ như màn hình cảm ứng, kết nối mạng, hoặc điều khiển từ xa.
  30. Socket flat head bolt (n): Bu lông lục giác chìm – Loại bulông có đầu lục giác chìm vào bề mặt, thường được sử dụng để giấu đi các đầu vít.
  31. Soft maple (n): Gỗ Thích Mềm – Một loại gỗ thích có cấu trúc mềm và dễ làm việc, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất và đồ gỗ. 
  32. Softwood (n): Gỗ mềm – Loại gỗ từ cây thực vật hạt trần có cấu trúc mềm, thường có tính năng tương đối dễ dàng để làm việc. (Tìm hiểu gỗ mềm là gì?).
  33. Solid surface (n): Đá nhân tạo – Loại nguyên liệu sử dụng trong nội thất, thường là một hỗn hợp của nhựa và các hạt khoáng tự nhiên, tạo ra bề mặt mịn và không rỗ.
  34. Soss hinge (n): Bản lề chữ thập – Loại bản lề có thiết kế tạo hình dáng giống chữ thập, thường được sử dụng để che phủ hoặc ẩn các cánh cửa.
  35. Special thread (n): Đường ren đặc biệt – Loại đường ren có đặc tính hoặc thiết kế đặc biệt, thường được sử dụng cho các ứng dụng cụ thể.
  36. Specific gravity (n): Trọng lượng riêng – Đo lường khối lượng của một chất so với khối lượng của cùng một thể tích nước, thường được sử dụng để xác định độ dày và trọng lượng của gỗ.
  37. Specification (n): Thông số kỹ thuật – Các thông số và đặc điểm cụ thể của một sản phẩm hoặc vật liệu, thường được sử dụng để mô tả cách sử dụng, tính năng và các yêu cầu kỹ thuật khác.
  38. Spindle Boring Head (n): Đầu khoan trục – Công cụ được sử dụng để khoan lỗ trên bề mặt gỗ, thường có nhiều đầu khoan được xếp hàng ngang nhau.
  39. Split (n): Vết nứt của thớ gỗ – Sự nứt hoặc rách của gỗ, tạo ra các vết nứt từ mặt này sang mặt khác của tấm gỗ.
  40. Spray gun (n): Súng phun sơn – Thiết bị được sử dụng để phun sơn lên bề mặt, thường sử dụng trong quá trình sơn và hoàn thiện gỗ.
  41. Square chisel (n): Mũi đục vuông – Một loại mũi đục có lưỡi cắt hình vuông, thường được sử dụng để đục và tạo các rãnh vuông góc.
  42. Stain (n): Nhuộm màu – Quá trình thay đổi màu sắc tự nhiên của gỗ hoặc sự thay đổi màu sắc bởi vi sinh vật, kim loại hoặc hóa chất.
  43. Steel wool (n): Thép len – Một loại chất liệu sợi thép mềm được sử dụng để làm sạch, đánh bóng hoặc làm mịn bề mặt gỗ.
  44. Structurally and visually graded (n): Vá ván mỏng – Quá trình đánh giá chất lượng và tính kết cấu của ván mỏng dựa trên cả khía cạnh cấu trúc và thẩm mỹ.
  45. Stool (n): Ghế đôn, một dạng ghế cao có ba hoặc bốn chân, không có tựa tay và lưng, thường dùng để phục vụ việc ngồi, nâng đỡ đồ vật, hoặc trang trí. (Tìm hiểu đôn gỗ là gì?)
  46. Swivelling trouser rack (n): Móc treo quần có khả năng xoay – Cấu trúc móc treo được thiết kế để treo quần, có khả năng xoay để tiện lợi sử dụng.

T, V – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái T, V.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự T, V: 

  1. Table fitting (n): Phụ kiện cho bàn – Các bộ phận hoặc thiết bị được sử dụng để lắp đặt, kết nối hoặc cải thiện tính năng của bàn.
  2. Tabletop (n): Mặt bàn, là phần trên cùng của chiếc bàn, hỗ trợ con người thực hiện các hoạt động như làm việc, nghỉ ngơi, ăn uống, trò chuyện hoặc sử dụng để nâng đỡ đồ vật và trang trí. (Tìm hiểu gỗ mặt bàn là gì?)
  3. Tennos mortise (n): Chốt âm dương – Một loại cấu trúc chốt hoặc khóa được sử dụng để giữ các bộ phận cùng với nhau, thường bằng cách sử dụng nguyên tắc âm dương.
  4. Texture (n): Mặt gỗ – Tính chất của bề mặt gỗ, bao gồm kích thước tương đối và sự phân bổ vân gỗ.
  5. The Forest Trust – TFT (n): Một tổ chức phi lợi nhuận quốc tế giúp biến đổi chuỗi cung ứng với mục tiêu là bảo vệ môi trường và lợi ích cho con người.
  6. Thermowood (n): Gỗ biến đổi nhiệt – Gỗ đã trải qua quá trình xử lý nhiệt để cải thiện tính chất về độ bền, độ ổn định và khả năng chống mục nát.
  7. Thread length (n): Chiều dài đường ren – Khoảng cách từ đầu đến cuối của đường ren trên bề mặt vít hoặc ốc.
  8. Tie rack (n): Móc treo cà vạt – Cấu trúc hoặc thiết bị được sử dụng để treo cà vạt để giữ chúng cắt gọn gàng.
  9. Tie, trouser and shirt rack (n): Móc treo cà vạt, quần và áo sơ mi – Thiết bị hoặc kệ được thiết kế để treo cà vạt, quần và áo sơ mi.
  10. Tightening distance (n): Khoảng cách siết – Khoảng cách mà bất kỳ bộ phận hoặc thiết bị đang siết lại phải di chuyển để đạt độ siết mong muốn.
  11. Timber (n): Gỗ tròn – Gỗ đã được cắt và chuẩn bị để sử dụng, thường dưới dạng thớ gỗ có hình dáng gần giống với nguyên vẹn của cây.
  12. Toggle clamp (n): Cảo đẩy hoặc cảo kẹp – Một thiết bị cơ khí được sử dụng để cố định và kẹp chặt các vật liệu hoặc bộ phận.
  13. Tooling (n): Dụng cụ – Các công cụ, thiết bị và bộ phận được sử dụng trong quá trình làm việc gỗ, thường bao gồm dao cắt, đầu khoan, và nhiều công cụ khác.
  14. Trim cap (n): Nắp trang trí – Một loại nắp hoặc tấm che phủ được sử dụng để bảo vệ hoặc tạo điểm nhấn trên bề mặt gỗ.
  15. Trouser rack (n): Móc treo quần – Cấu trúc hoặc thiết bị được sử dụng để treo quần đồ để giữ chúng ngăn nắp và gọn gàng.
  16. Two side moulder (n): Máy bào hai mặt – Một loại máy bào được thiết kế để bào gỗ từ cả hai mặt cùng một lúc, giúp tạo ra bề mặt đồng đều và bề mặt mịn.
  17. Veneer drying (n): Sấy ván mỏng – Quá trình sấy khô các tấm Veneer để giảm độ ẩm và làm cho chúng phù hợp cho sử dụng trong sản xuất đồ nội thất.
  18. Veneer sheet (n): Tấm Veneer – Tấm mỏng của gỗ thật hoặc gỗ cấu trúc được sử dụng để trang trí bề mặt các sản phẩm gỗ.
  19. Vernier caliper (n): Thước kẹp – Công cụ đo kích thước chính xác có khả năng đo các kích thước rất nhỏ với độ chính xác cao.
  20. Viscocity (n): Độ nhớt – Độ đặc của chất lỏng, thường liên quan đến khả năng chảy của nó và độ cản trở trong quá trình chảy.

W – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái W.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự W: 

  1. Wallboard coating (n): Sơn ván lót vách – Một loại sơn được sử dụng để bảo vệ và trang trí bề mặt ván lót vách.
  2. Walnut (n): Gỗ Óc Chó – Một loại gỗ quý có màu nâu sẫm và vân gỗ đẹp, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.
  3. Wardrobe furniture (n): Tủ quần áo – Các mảng nội thất hoặc thiết bị được thiết kế để cất giữ và tổ chức quần áo.
  4. Wardrobe rail (n): Thanh treo quần áo – Thanh dài được sử dụng để treo quần áo trong tủ quần áo.
  5. Wardrobe rail elbow, welded (n): Thanh treo quần áo dạng cong – Phụ kiện cố định được hàn vào đầu thanh treo quần áo để tạo độ cong.
  6. Wardrobe rail, aluminium (n): Thanh treo quần áo bằng nhôm – Thanh treo quần áo được làm từ nhôm, thường nhẹ và bền.
  7. Wardrobe rail, steel (n): Thanh treo quần áo bằng sắt – Thanh treo quần áo được làm từ sắt, thường có độ bền cao hơn.
  8. Warp (n): Cong vênh – Sự méo mó của phách gỗ làm thay đổi hình dạng ban đầu, thường xảy ra trong quá trình làm khô gỗ. Các dạng cong vênh bao gồm cong tròn, uốn cong, gập hình móc câu và xoắn lại.
  9. Washers (n): Long đền – Các loại đệm tròn hoặc dẹt được sử dụng để phân tán áp lực và ngăn sự trượt hoặc hỏng hóc khi sử dụng vít hoặc ốc.
  10. Weight (n): Khối lượng của gỗ – Trọng lượng của một khối lượng gỗ phụ thuộc vào khoảng cách giữa các tế bào gỗ hoặc tỷ lệ phân tử gỗ so với khoảng không. Chỉ số khối lượng của mỗi loại gỗ thường được tính bằng kg/m³ khi độ ẩm đạt 12%.
  11. Wettability (n): Khả năng tráng – Khả năng của chất lỏng tráng lên bề mặt chất rắn. Khả năng tráng của keo dán càng cao khi góc mép giữa các tiếp tuyến với bề mặt vật dán và bề mặt giọt keo dán càng nhỏ.
  12. White ash (n): Gỗ Tần Bì – Một loại gỗ có màu trắng hoặc nhạt, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất và đồ gỗ khác.
  13. White hard maple (n): Gỗ Thích cứng – Một loại gỗ thích có độ cứng cao và màu trắng hoặc nhạt.
  14. White oak (n): Gỗ Sồi Trắng – Một loại gỗ Sồi có màu trắng hoặc nhạt, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất và đồ gỗ khác.
  15. Wide belt sanding paper (n): Nhám thùng giấy – Tấm giấy nhám có độ rộng lớn được sử dụng trong quá trình chà nhám rộng và phẳng.
  16. Wood (n): Gỗ – Gỗ là một loại nguyên liệu tự nhiên được lấy từ phần thân cây, thường được sử dụng trong xây dựng, nội thất, và các ứng dụng khác. (Tìm hiểu gỗ là gì?)
  17. Woody part of the trunk: Phần gỗ của thân cây – Khu vực chính của thân cây chứa xơ gỗ và phân chia ra khỏi phần xanh lá cây và vỏ bên ngoài.
  18. Wood adhesives (n): Keo dán gỗ – Loại keo được sử dụng để kết dính các mảng gỗ lại với nhau, tạo thành các sản phẩm gỗ hoặc đồ nội thất.
  19. Wood chip (n): Dăm gỗ – Các mảnh nhỏ của gỗ, thường được tạo ra trong quá trình chế biến gỗ như cắt, bào, hoặc cưa.
  20. Wood coating (n): Sơn gỗ – Lớp sơn được sử dụng để bảo vệ và trang trí bề mặt gỗ, cũng như tạo ra các hiệu ứng màu sắc và hoàn thiện.
  21. Wood collecting (n): Thu thập gỗ, là khâu quan trọng trong quy trình sản xuất và chế biến gỗ, bao gồm thu hoạch gỗthu mua gỗ.
  22. Wood drill (n): Mũi khoan gỗ – Loại mũi khoan được thiết kế để khoan lỗ trong gỗ, có đầu mũi hợp kim sắc bén.
  23. Wood filler (n): Bột trám trét gỗ – Chất bột hoặc keo dùng để lấp đầy và che đi các khe, vết nứt, và lỗ trên bề mặt gỗ, tạo ra bề mặt mịn và đồng đều hơn.
  24. Wood floor coating (n): Sơn ván sàn – Lớp sơn được sử dụng để bảo vệ và tạo một lớp hoàn thiện cho bề mặt ván sàn gỗ. (Tìm hiểu sàn gỗ là gì?).
  25. Wood grain (n): Vân gỗ là những đường cong được hình thành từ các thớ gỗ hay dác gỗ. Chúng được tạo ra từ phản ứng sinh học, hoá học xảy ra trong suốt tiến trình sinh trưởng và phát triển của gây. (Tìm hiểu vân gỗ là gì?)
  26. Wood log (n): Lõng gỗ tròn – Khúc gỗ dài và tròn, thường được chế biến thành các sản phẩm gỗ khác nhau.
  27. Wood material (n): Nguyên liệu gỗ – Gỗ dùng làm nguyên liệu cho việc sản xuất đồ nội thất, xây dựng, và các ứng dụng khác. (Tìm hiểu nguyên liệu thô là gì?)
  28. Wood pellet (n): Gỗ viên nén – Hạt gỗ được nén chặt để sử dụng làm nhiên liệu trong các lò đốt nhiệt.
  29. Wood processing (n): Chế biến gỗ – Quá trình gia công và xử lý gỗ để tạo ra các sản phẩm và vật liệu khác nhau.
  30. Wood Preservation (n): Bảo quản gỗ nhằm chỉ quá trình sử dụng những biện pháp để ngăn ngừa, hạn chế hoặc loại bỏ các tác nhân gây hại cho gỗ như côn trùng, nấm mốc, độ ẩm và ánh sáng…
  31. Wood supply chain (n): Chuỗi cung cấp cho ngành gỗ – Các quy trình và hoạt động liên quan đến việc sản xuất, chế biến, vận chuyển và phân phối gỗ và sản phẩm gỗ.
  32. Wood thickness (n): Bề dày gỗ – Kích thước dọc theo phương dày của một tấm gỗ, thường được đo bằng đơn vị đo lường như milimet (mm) hoặc inch (in).
  33. Wooden (adj): Làm bằng gỗ – Thuộc về, liên quan đến hoặc được làm từ gỗ.
  34. Wooden structure: Công trình, cấu trúc làm bằng gỗ – Công trình xây dựng hoặc kết cấu có cấu thành chính từ gỗ.
  35. Wooden beech dowels (n): Chốt gỗ – Các thanh nhỏ, dẹt và tròn được làm từ gỗ Sồi, thường được sử dụng để kết nối các bộ phận gỗ.
  36. Wooden bowl (n): Chén gỗ – Cái chén được chế tạo hoặc chạm khắc từ gỗ, thường được sử dụng để đựng thực phẩm.
  37. Wooden box (n): Hộp gỗ – Hộp được làm từ gỗ, thường được sử dụng để đựng và bảo quản đồ vật hoặc vật phẩm.
  38. Wooden game (n): Đồ chơi làm bằng gỗ – Đồ chơi được làm từ gỗ, thường là các trò chơi giáo dục hoặc giải trí.
  39. Wooden handicraft coating (n): Sơn thủ công mỹ nghệ – Lớp sơn được sử dụng để bảo vệ và tạo độ bóng cho các sản phẩm thủ công từ gỗ.
  40. Wooden powder (n): Mùn cưa – Các hạt nhỏ và mịn được tạo ra từ quá trình cắt, gia công hoặc bào gỗ.
  41. Wooden rubber dowels (n): Chốt gỗ Cao Su – Các chốt nhỏ được làm từ gỗ hoặc cao su, thường được sử dụng để kết nối hoặc cố định các bộ phận.
  42. Wooden spoon (n): Muỗng gỗ – Cái muỗng được làm từ gỗ, thường được sử dụng để khuấy và phục vụ thực phẩm.
  43. Wooden toy (n): Đồ chơi gỗ – Các đồ chơi được làm từ gỗ, thường là các sản phẩm thú vị và giáo dục cho trẻ em.
  44. Woodworking machine (n): Máy chế biến gỗ – Thiết bị và máy móc được sử dụng trong quá trình chế biến và gia công gỗ.
  45. Woodworking technology (n): Công nghệ chế biến gỗ – Các kỹ thuật và phương pháp được sử dụng để chế biến và làm việc với gỗ.
  46. Wool steel (n): Bùi nhùi sợi thép – Loại bùi mềm và nhẹ được làm từ sợi thép, thường được sử dụng để đánh bóng bề mặt gỗ.
  47. Work benches (n): Ghế làm việc – Các bàn làm việc được sử dụng để làm các công việc thủ công hoặc chế biến gỗ.
  48. Working life (n): Thời gian sống – Thời gian mà một loại chất đóng rắn vẫn còn khả năng hoạt động sau khi được trộn hoặc bôi tráng lên bề mặt vật dán.
  49. Wrench (n): Chìa vặn đai ốc – Dụng cụ dùng để siết hoặc nới lỏng đai ốc, ốc vít, hay các bu lông.

Y, Z – Thuật ngữ chuyên ngành gỗ theo chữ cái Y, Z.

Sau đây là danh sách các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành gỗ bắt đầu bằng ký tự Y, Z: 

  • Yield of pulp: Năng suất tỷ lệ làm ra bột giấy từ gỗ – Đây là khái niệm thể hiện tỷ lệ giữa lượng bột giấy thực tế được sản xuất và khối lượng gỗ ban đầu đã sử dụng để tạo ra bột giấy. Chúng thường được tính bằng phần trăm.
  • Young Tree (n): Cây con – Cây có độ tuổi thấp, thường là những cây non và nhỏ đang trong giai đoạn phát triển ban đầu.
  • Z Foam block (n): Nhám mút – “Z Foam block” có thể là một sản phẩm cụ thể, nhưng dựa trên ngữ cảnh, nó có thể liên quan đến sản phẩm nhám dạng khối bằng mút có hình dạng giống chữ “Z”, thường được sử dụng để làm mịn bề mặt gỗ hoặc các bề mặt khác

Kết luận.

Thông qua danh sách tổng hợp các thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành gỗ ở trên. Timber Phoenix hy vọng rằng, chúng không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn hỗ trợ trong giao tiếp, tăng cường hiệu suất làm việc và góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành gỗ. Đối với một số thuật ngữ trên đây, Timber Phoenix đã có bài viết giới thiệu riêng, bạn có thể bấm xem chi tiết từng bài để tham khảo, sẽ giúp hiểu rõ ràng hơn về từng thuật ngữ cụ thể.

Content Protection by DMCA.com

Bạn đang xem nội dung trên Website: www.timberphoenix.com. Các bài viết thuộc chuyên mục tin tức được thực hiện bởi bộ phận truyền thông của Timber Phoenix, công ty đã có 25 năm kinh nghiệm trong ngành gỗ. Chúng tôi chuyên cung cấp sỉ và lẻ các loại gỗ tròn, gỗ cưa, gỗ xẻ, gỗ sấy, gỗ hộp, gỗ nguyên tấm... Tất cả đều là gỗ nhập khẩu và có chứng chỉ hợp pháp, với hơn 30 chủng loại đến từ trên 15 quốc gia khắp thế giới. Đồng thời, Timber Phoenix còn nhận cưa xẻ, xử lý, tẩm sấy và thực hiện gia công tất cả các giai đoạn thuộc quy trình sản xuất mộc và ván sàn. Ngoài ra, chúng tôi là doanh nghiệp tiên phong chú trọng đến quản lý vòng đời sản phẩm, giảm phát thải carbon trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

Khi cần tư vấn và đặt hàng các loại gỗ, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với Timber Phoenix tại: [1] Nhà Máy: Lô D3-D4, Đường số 04, Cụm Công Nghiệp Nhị Xuân, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, TP.HCM. Hoặc [2] Showroom: Số 20, Đường 59TML, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức (Quận 2).

Timber Phoenix hân hạnh được đón tiếp.