Gỗ nhập khẩu là gì? Danh sách các loại gỗ nhập khẩu phổ biến

Gỗ nhập khẩu là gì? Danh sách các loại gỗ nhập khẩu phổ biến.

Gỗ nhập khẩu là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp gỗ toàn cầu, với hàng tỷ mét khối được giao dịch hàng năm. Từ những công trình xây dựng cho đến các sản phẩm đồ nội thất và trang trí, gỗ nhập khẩu đóng một vai trò không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của con người. Qua bài viết sau đây, chúng ta hãy cùng Timber Phoenix tìm hiểu chi tiết về gỗ nhập khẩu là gì, bao gồm định nghĩa, phân loại, và danh sách các loại gỗ nhập khẩu phổ biến hiện nay. 

Gỗ nhập khẩu là gì? Danh sách các loại gỗ nhập khẩu phổ biến.

Giới thiệu về gỗ nhập khẩu.

Gỗ nhập khẩu là gì? Danh sách các loại gỗ nhập khẩu phổ biến.

Khái niệm gỗ nhập khẩu nghĩa là gì? Gỗ nhập khẩu là khái niệm nhằm đề cập đến loại gỗ được khai thác, chế biến từ một quốc gia và sau đó được đưa vào một quốc gia khác tuân thủ theo các trình tự và thủ tục hải quan. Gỗ nhập khẩu thường đa dạng về chủng loại và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, như sản xuất đồ nội thất, xây dựng, hoặc các ứng dụng khác. 

Vì sao phải nhập khẩu gỗ? Có nhiều lý do khiến cho một quốc gia phải tiến hành nhập khẩu gỗ. Dưới đây là một số lý do chính:

  • Trong nước không có sẵn tài nguyên gỗ: Một số quốc gia có diện tích rừng hạn chế hoặc không có rừng. Do đó, họ phải nhập khẩu gỗ để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nước.
  • Trong nước không trồng được loại gỗ cần thiếtMột số loại gỗ có đặc tính hoặc tính chất đặc biệt mà không thể trồng được ở mọi nơi. Ví dụ, gỗ Óc Chó là loại gỗ có màu sắcvân gỗ đẹp, được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất cao cấp. Tuy nhiên, gỗ Óc Chó chỉ có thể trồng ở một số quốc gia ôn đới như Mỹ, Canada, Châu Âu…
  • Nhu cầu gỗ và sản xuất gỗ trong nước cao: Một số quốc gia có nhu cầu sử dụng gỗ cao, vượt quá khả năng cung cấp của trong nước. Ví dụ, Việt Nam là một quốc gia có tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, dẫn đến nhu cầu sử dụng gỗ trong xây dựng và sản xuất đồ nội thất tăng cao.
  • Gỗ trong nước không có đủ giấy phép, chứng chỉ cần thiết: Một số quốc gia có quy định nghiêm ngặt về khai thác và chế biến gỗ. Nếu gỗ trong nước không đáp ứng các yêu cầu này, thì sẽ không thể xuất khẩu. Do đó, các doanh nghiệp trong nước có thể phải nhập khẩu gỗ từ các quốc gia khác để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Tóm lại, tùy theo từng quốc gia mà lý do nhập khẩu gỗ có thể khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung, các nguyên nhân trên là phổ biến nhất.

Xem thêm: Sản xuất đồ nội thất là gì? Khái niệm, vai trò và quy trình.

Phân loại gỗ nhập khẩu.

Gỗ nhập khẩu là gì? Danh sách các loại gỗ nhập khẩu phổ biến.

Gỗ nhập khẩu được phân loại như thế nào? Gỗ nhập khẩu được phân loại dựa theo nhiều tiêu chí, cụ thể như sau:

Phân loại theo nguồn gốc.

Gỗ nhập khẩu được phân loại theo nguồn gốc dựa trên quốc gia hoặc khu vực xuất khẩu gỗ. Một số quốc gia và khu vực xuất khẩu gỗ lớn trên thế giới bao gồm:

  • Gỗ nhập khẩu Mỹ: Gỗ nhập khẩu từ Mỹ thường có chất lượng cao và được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.
  • Gỗ nhập khẩu Canada: Gỗ nhập khẩu từ Canada thường có giá cả cạnh tranh và được sử dụng phổ biến trong xây dựngsản xuất đồ nội thất.
  • Gỗ nhập khẩu Châu Âu: Gỗ nhập khẩu từ Châu Âu thường có tính thẩm mỹ cao và được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thấttrang trí nội thất.
  • Gỗ nhập khẩu Úc: Gỗ nhập khẩu từ Úc thường có độ bền cao và được sử dụng phổ biến trong xây dựng và sản xuất đồ ngoại thất ngoài trời. (Tìm hiểu ngoại thất là gì?).
  • Gỗ nhập khẩu Nam Mỹ: Gỗ nhập khẩu từ Nam Mỹ thường có giá cả hợp lý và được sử dụng phổ biến trong xây dựngsản xuất đồ nội thất.

Phân loại theo chủng loại gỗ.

Gỗ nhập khẩu được phân loại theo chủng loại gỗ dựa trên loại cây mà gỗ được khai thác. Một số loại gỗ nhập khẩu phổ biến bao gồm:

  • Gỗ Sồi: Gỗ Sồi có màu nâu vàng, vân gỗ đẹp và chất lượng tốt, được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất, đồ gỗ mỹ nghệ.
  • Gỗ Óc Chó: Gỗ Óc Chó có màu nâu sẫm, vân gỗ đẹp và chất lượng cao, được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.
  • Gỗ Thông: Gỗ Thông có màu vàng nhạt, vân gỗ thẳng và chất lượng tốt, được sử dụng phổ biến trong xây dựngsản xuất đồ nội thất.
  • Gỗ Thích: Gỗ Thích có màu trắng, vân gỗ đẹp và chất lượng tốt, được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất, đồ gỗ mỹ nghệ.
  • Gỗ Tần Bì: Gỗ Tần Bì có màu vàng nhạt, vân gỗ thẳng và chất lượng tốt, được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất, đồ gỗ mỹ nghệ.

Phân loại theo quy cách.

Gỗ nhập khẩu được phân loại theo quy cách dựa trên kích thước và hình dạng của gỗ. Một số quy cách gỗ nhập khẩu phổ biến bao gồm:

  • Gỗ xẻ: Gỗ xẻ là loại gỗ đã được xẻ theo kích thước tiêu chuẩn.
  • Gỗ nguyên khối: Gỗ nguyên khối hay còn gọi là gỗ nguyên tấm, là loại gỗ chưa được cắt nhỏ, vẫn còn kích thước lớn và tương đối nguyên vẹn.
  • Gỗ ghép thanh: Gỗ ghép thanh là loại gỗ được ghép từ nhiều mảnh gỗ nhỏ lại với nhau.

Tùy theo mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn loại gỗ nhập khẩu phù hợp với nhu cầu của mình.

Xem thêm: Gỗ xẻ là gì? Định nghĩa, đặc điểm và ứng dụng.

Đặc điểm của gỗ nhập khẩu.

Gỗ nhập khẩu là gì? Danh sách các loại gỗ nhập khẩu phổ biến.

Đâu là ưu điểm gỗ nhập khẩu? Gỗ nhập khẩu có một số ưu điểm nổi bật sau:

  • Chất lượng gỗ cao: Gỗ nhập khẩu được khai thác và chế biến từ các nguồn nguyên liệu chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Do đó, gỗ nhập khẩu thường có độ bền, độ cứng và tính thẩm mỹ cao.
  • Đa dạng chủng loại và quy cách: Gỗ nhập khẩu có nhiều chủng loại và quy cách khác nhau, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
  • Nguồn gốc bền vững: Một số quốc gia xuất khẩu gỗ có quy định nghiêm ngặt về khai thác và chế biến gỗ bền vững. Do đó, gỗ nhập khẩu từ các quốc gia này có nguồn gốc bền vững, góp phần bảo vệ môi trường.

Mặt hạn chế hay nhược điểm gỗ nhập khẩu là gì? Bên cạnh các ưu điểm, gỗ nhập khẩu cũng có một số nhược điểm như:

  • Chi phí vận chuyển cao: Gỗ nhập khẩu phải được vận chuyển từ các quốc gia khác đến Việt Nam, do đó chi phí vận chuyển thường cao.
  • Thuế nhập khẩu cao: Gỗ nhập khẩu phải chịu thuế nhập khẩu, do đó giá thành gỗ nhập khẩu thường cao hơn gỗ trong nước. Thuế nhập khẩu của mặt hàng gỗ cập nhật năm 2023 là 5%, cùng với thuế GTGT là 10% (Tham khảo Thư Viện Pháp Luật).

Tóm lại, gỗ nhập khẩu là một lựa chọn tốt cho những người có nhu cầu sử dụng gỗ chất lượng cao, đa dạng chủng loại và có nguồn gốc bền vững. Tuy nhiên, người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng các ưu điểm và nhược điểm của gỗ nhập khẩu trước khi lựa chọn.

Xem thêm: Gỗ bền vững là gì? Lợi ích và nguyên tắc của sản phẩm gỗ bền vững?

Thực trạng của gỗ nhập khẩu.

Gỗ nhập khẩu là gì? Danh sách các loại gỗ nhập khẩu phổ biến.

Tình hình nhập khẩu gỗ của Việt Nam ra sao? Theo Tạp Chí Gỗ Việt, tình hình nhập khẩu gỗ của Việt Nam trong quý I năm 2023 có những điểm đáng chú ý sau:

  • Kim ngạch nhập khẩu giảm mạnh: Kim ngạch nhập khẩu gỗ và sản phẩm gỗ (G&SPG) của Việt Nam trong quý I năm 2023 đạt 464 triệu USD, giảm 31,6% so với cùng kỳ năm 2022. Đây là mức giảm mạnh nhất trong vòng 5 năm qua.
  • Thị trường nhập khẩu giảm mạnh: Kim ngạch nhập khẩu G&SPG từ hầu hết các thị trường cung ứng chủ lực đều giảm rất mạnh. Trung Quốc là thị trường cung ứng G&SPG lớn nhất cho Việt Nam, đạt 139 triệu USD, giảm 42,88% so với cùng kỳ năm ngoái. Bên cạnh đó, thị trường Hoa Kỳ, Lào, Thailand, Congo, Newzealand, Chile đều giảm rất mạnh. Chỉ số ít thị trường tăng: Pháp tăng 12,84%; Indonesia tăng 34,43% so với cùng kỳ năm 2022.
  • Doanh nghiệp FDI giảm nhập khẩu: Kim ngạch nhập khẩu G&SPG của các doanh nghiệp FDI đạt đạt 150 triệu USD, giảm 44,85% so với cùng kỳ năm ngoái.
  • Việt Nam xuất siêu trong hoạt động xuất nhập khẩu G&SPG: Trong quý I năm 2023, Việt Nam đã xuất siêu 2,24 tỷ trong hoạt động xuất nhập khẩu G&SPG, giảm so với mức 3,3 tỷ USD của cùng kỳ năm ngoái.

Các nguyên nhân dẫn đến tình hình nhập khẩu gỗ giảm mạnh của Việt Nam trong quý I năm 2023 có thể kể đến như:

  • Giá gỗ nguyên liệu tăng cao: Giá gỗ nguyên liệu trên thị trường thế giới tăng cao do nhu cầu tăng và nguồn cung hạn chế. Điều này khiến chi phí nhập khẩu gỗ của Việt Nam tăng cao, dẫn đến giảm sức mua.
  • Các biện pháp hạn chế nhập khẩu của các nước: Một số nước đã áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu gỗ để bảo vệ ngành sản xuất gỗ trong nước. Điều này cũng khiến nhập khẩu gỗ của Việt Nam từ các thị trường này giảm.
  • Tình hình kinh tế thế giới suy thoái: Kinh tế thế giới suy thoái khiến nhu cầu tiêu dùng gỗ giảm, dẫn đến giảm nhập khẩu gỗ.

Dự báo, tình hình nhập khẩu gỗ của Việt Nam trong quý II năm 2023 vẫn sẽ tiếp tục giảm do các nguyên nhân nêu trên. Tuy nhiên, nếu giá gỗ nguyên liệu trên thị trường thế giới giảm và các biện pháp hạn chế nhập khẩu của các nước được nới lỏng, thì nhập khẩu gỗ của Việt Nam có thể tăng trở lại trong quý III và quý IV năm 2023.

Danh sách các loại gỗ nhập khẩu.

Gỗ nhập khẩu là gì? Danh sách các loại gỗ nhập khẩu phổ biến.

Đâu là các loại gỗ nhập khẩu phổ biến hiện nay? Theo VOV.VN, danh mục các loại gỗ đã nhập khẩu vào Việt Nam tính đến ngày 30/06/2023 bao gồm 837 loại gỗ. Trong đó, các loại gỗ nhập khẩu phổ biến hiện nay có thể kể đến như:

  • Gỗ Sồi: Gỗ Sồi có màu nâu vàng, vân gỗ đẹp và chất lượng tốt, được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất, đồ gỗ mỹ nghệ.
  • Gỗ Óc Chó: Gỗ Óc Chó có màu nâu sẫm, vân gỗ đẹp và chất lượng cao, được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.
  • Gỗ Thông: Gỗ Thông có màu vàng nhạt, vân gỗ thẳng và chất lượng tốt, được sử dụng phổ biến trong xây dựngsản xuất đồ nội thất.
  • Gỗ Thích: Gỗ Thích có màu trắng, vân gỗ đẹp và chất lượng tốt, được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất, đồ gỗ mỹ nghệ.
  • Gỗ Tần Bì: Gỗ Tần Bì có màu vàng nhạt, vân gỗ thẳng và chất lượng tốt, được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất, đồ gỗ mỹ nghệ.

Ngoài ra, còn có một số loại gỗ nhập khẩu phổ biến khác như:

  • Gỗ Cao Su: Gỗ Cao Su có màu vàng nhạt, vân gỗ thẳng và chất lượng tốt, được sử dụng phổ biến trong xây dựngsản xuất đồ nội thất.
  • Gỗ Tràm: Gỗ Tràm có màu vàng nhạt, vân gỗ thẳng và chất lượng tốt, được sử dụng phổ biến trong xây dựngsản xuất đồ nội thất.
  • Gỗ Căm Xe: Gỗ Căm Xe có màu nâu đỏ, vân gỗ đẹp và chất lượng tốt, được sử dụng phổ biến trong xây dựngsản xuất đồ nội thất.
  • Gỗ Gụ: Gỗ Gụ có màu đỏ sẫm, vân gỗ đẹp và chất lượng cao, được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.
  • Gỗ Lim: Gỗ Lim có màu nâu đen, vân gỗ đẹp và chất lượng tốt, được sử dụng phổ biến trong xây dựngsản xuất đồ nội thất.

Các loại gỗ nhập khẩu này được nhập khẩu từ nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó các thị trường cung ứng gỗ lớn nhất cho Việt Nam bao gồm Trung Quốc, Hoa Kỳ, Lào, Thái Lan, Congo, New Zealand, Chile.

Dự kiến, trong thời gian tới, các loại gỗ nhập khẩu phổ biến hiện nay vẫn sẽ tiếp tục được nhập khẩu vào Việt Nam. Tuy nhiên, có thể sẽ có sự thay đổi về thị trường cung ứng và chủng loại gỗ nhập khẩu, tùy thuộc vào nhu cầu của thị trường và các chính sách quản lý của Chính phủ.

Quy trình nhập khẩu gỗ.

Gỗ nhập khẩu là gì? Danh sách các loại gỗ nhập khẩu phổ biến.

Quy trình nhập khẩu gỗ như thế nào? Quy trình nhập khẩu gỗ tại Việt Nam được quy định tại Nghị định số 102/2020/NĐ-CP ngày 30/10/2020 của Chính Phủ Quy Định Hệ Thống Bảo Đảm Gỗ Hợp Pháp Việt Nam. Quy trình này bao gồm các bước sau:

Bước 1: Khai báo hải quan.

Chủ hàng gỗ nhập khẩu phải thực hiện khai báo hải quan đối với lô hàng gỗ nhập khẩu theo quy định của pháp luật về hải quan. Hồ sơ hải quan đối với lô hàng gỗ nhập khẩu bao gồm:

  • Tờ khai hải quan theo mẫu quy định;
  • Vận đơn hoặc giấy tờ vận tải khác có giá trị tương đương;
  • Hóa đơn thương mại;
  • Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật, động vật (nếu có);
  • Giấy phép CITES hoặc giấy phép FLEGT (nếu có);
  • Bản chính bảng kê gỗ nhập khẩu.

Bước 2: Kiểm tra hồ sơ và kiểm hóa thực tế.

  • Cơ quan hải quan kiểm tra hồ sơ và kiểm hóa thực tế lô hàng gỗ nhập khẩu.

Bước 3: Xử lý kết quả kiểm tra.

  • Cơ quan hải quan xử lý kết quả kiểm tra và thông quan lô hàng gỗ nhập khẩu.

Bước 4: Nhận hàng.

  • Chủ hàng gỗ nhập khẩu nhận hàng tại kho bãi của cơ quan hải quan.

Lưu ý hồ sơ nhập khẩu gỗ.

Hồ sơ nhập khẩu gỗ bao gồm:

  • Tờ khai hải quan theo mẫu quy định;
  • Vận đơn hoặc giấy tờ vận tải khác có giá trị tương đương;
  • Hóa đơn thương mại;
  • Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật, động vật (nếu có);
  • Giấy phép CITES hoặc giấy phép FLEGT (nếu có);
  • Bản chính bảng kê gỗ nhập khẩu.

Cách chọn gỗ nhập khẩu.

Gỗ nhập khẩu là gì? Danh sách các loại gỗ nhập khẩu phổ biến.

Những lưu ý khi lựa chọn gỗ nhập khẩu là gì? Khi lựa chọn gỗ nhập khẩu, cần lưu ý những điểm sau:

  • Loại gỗ: Nên tìm hiểu kỹ về các loại gỗ nhập khẩu để lựa chọn được loại gỗ phù hợp với nhu cầu sử dụng. Có thể tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm.
  • Nguồn gốc gỗ: Nên chọn gỗ nhập khẩu từ các nước có quy định nghiêm ngặt về khai thác và chế biến gỗ. Có thể tìm hiểu thông tin về nguồn gốc gỗ trên các trang web của các tổ chức uy tín như Forest Stewardship Council (FSC) hoặc Programme for the Endorsement of Forest Certification (PEFC). (Tìm hiểu chứng chỉ FSC là gì?).
  • Chất lượng gỗ: Nên kiểm tra chất lượng gỗ trước khi mua. Có thể kiểm tra bằng mắt thường hoặc sử dụng các dụng cụ chuyên dụng.
  • Giá cả: Nên so sánh giá cả của các nhà cung cấp khác nhau để chọn được nhà cung cấp có giá cả hợp lý.

Ngoài ra, khi mua gỗ nhập khẩu, cần lưu ý các vấn đề sau:

  • Hồ sơ nhập khẩu: Nên kiểm tra kỹ hồ sơ nhập khẩu để đảm bảo gỗ nhập khẩu là gỗ hợp pháp.
  • Thuế nhập khẩu: Nên tìm hiểu về thuế nhập khẩu đối với loại gỗ cần mua để có thể dự trù chi phí.
  • Chi phí vận chuyển: Nên tính toán chi phí vận chuyển để có thể ước tính tổng chi phí cho lô hàng.

Tóm lại, việc lựa chọn gỗ nhập khẩu cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng gỗ và giá cả hợp lý.

Xem thêm: Những kinh nghiệm để chọn nhà cung cấp gỗ uy tín.

Kết luận.

Thông qua sự khám phá về gỗ nhập khẩu là gì, kể từ định nghĩa, phân loại, cho đến các loại gỗ nhập khẩu phổ biếnTimber Phoenix đã trình bày ở trên. Hy vọng bạn đã hiểu rõ nhập khẩu gỗ là một phần quan trọng giúp đảm bảo nguồn cung, đáp ứng nhu cầu của sản xuất và tiêu dùng. Tuy nhiên, việc lựa chọn gỗ nhập khẩu cũng đòi hỏi sự chú ý và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng và tính hợp pháp của sản phẩm, cùng với hiểu biết về các quy định hải quan và thuế nhập khẩu. Chỉ khi thực hiện đúng các quy tắc này, chúng ta mới có thể tận hưởng sự đa dạng và đẹp mắt của sản phẩm gỗ nhập khẩu mà không gây hại cho môi trường và xã hội.

Content Protection by DMCA.com

Bạn đang xem nội dung trên Website: www.timberphoenix.com. Các bài viết thuộc chuyên mục tin tức được thực hiện bởi bộ phận truyền thông của Timber Phoenix, công ty đã có 25 năm kinh nghiệm trong ngành gỗ. Chúng tôi chuyên cung cấp sỉ và lẻ các loại gỗ tròn, gỗ cưa, gỗ xẻ, gỗ sấy, gỗ hộp, gỗ nguyên tấm... Tất cả đều là gỗ nhập khẩu và có chứng chỉ hợp pháp, với hơn 30 chủng loại đến từ trên 15 quốc gia khắp thế giới. Đồng thời, Timber Phoenix còn nhận cưa xẻ, xử lý, tẩm sấy và thực hiện gia công tất cả các giai đoạn thuộc quy trình sản xuất mộc và ván sàn. Ngoài ra, chúng tôi là doanh nghiệp tiên phong chú trọng đến quản lý vòng đời sản phẩm, giảm phát thải carbon trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

Khi cần tư vấn và đặt hàng các loại gỗ, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với Timber Phoenix tại: [1] Nhà Máy: Lô D3-D4, Đường số 04, Cụm Công Nghiệp Nhị Xuân, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, TP.HCM. Hoặc [2] Showroom: Số 20, Đường 59TML, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức (Quận 2).

Timber Phoenix hân hạnh được đón tiếp.