Có bao nhiêu loại rừng? Đâu là những cách để phân loại rừng phổ biến?

Có bao nhiêu loại rừng? Đâu là những cách để phân loại rừng phổ biến?

Rừng là một hệ sinh thái quan trọng trên trái đất, đóng vai trò điều hòa khí hậu, ngăn ngừa lũ lụt, tạo ra oxy và cung cấp nơi ở cho các loài động vật. Có rất nhiều loại rừng khác nhau trên thế giới, được phân loại dựa theo nhiều yếu tố khác nhau như là khí hậu, địa hình, độ cao, loại cây chủ đạo và mục đích sử dụng. Hãy cùng Timber Phoenix tìm hiểu xem có bao nhiêu loại rừng? Đâu là những cách để phân loại rừng phổ biến hiện nay. 

Có bao nhiêu loại rừng? Đâu là những cách để phân loại rừng phổ biến?

Phân loại rừng theo vị trí địa lý.

Rừng nhiệt đới.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 02

Tìm hiểu rừng nhiệt đới là gì? Rừng nhiệt đới còn gọi là rừng mưa nhiệt đới, hay Tropical Rainforest trong tiếng Anh, dùng để chỉ các khu rừng nằm ở vùng nhiệt đới. Những nơi có đặc điểm khí hậu nóng ẩm quanh năm, với nhiệt độ trung bình từ 25 – 27 độ C, và lượng mưa lớn vào khoảng 2.000 – 2.500 mm mỗi năm. Bên trong rừng nhiệt đới là nơi phát triển của nhiều loại cây và động vật khác nhau, bao gồm: Dừa, Cọ, Cao Su… cùng các loài khỉ, vượn, chim, rắn và thằn lằn. Đối với trái đất và môi trường, rừng nhiệt đới đóng vai trò quan trọng, giúp điều hòa khí hậu, ngăn ngừa xói mòn đất và cung cấp oxy. Tuy nhiên, diện tích rừng nhiệt đới đang ngày càng thu hẹp, do nạn chặt phá rừng quá mức để lấy đất sản xuất và khai thác gỗ trái phép, bởi vì rừng nhiệt đới cũng là khu vực có nhiều loài cây gỗ quý trên thế giới, với sự đa dạng về hình dạng và kích thước như Sồi trắng, Mun, Đỏ, Gụ, Trắc, Căm Xe, Đàn Hương… Một số khu rừng nhiệt đới nổi tiếng như là: Amazon Rainforest ở Nam Mỹ, Congolian Rainforests ở Trung Phi, Borneo Rainforest ở Indonesia, Malaysia và Brunei.

Rừng ôn đới.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 03

Tìm hiểu rừng ôn đới là gì? Rừng ôn đới hay còn gọi là Temperate Forest trong tiếng Anh, là loại rừng có khí hậu ôn hòa, nằm giữa vùng nhiệt đới và vùng cận cực. Rừng ôn đới thường có nhiệt độ trung bình năm dao động từ 10 – 20 độ C, với lượng mưa trung bình từ 500 – 1.000mm mỗi năm, có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới. Đặc điểm của rừng ôn đới là sự đa dạng sinh học, bao gồm cả cây lá rộng, cây lá kim, cùng cây bụi và hoa dại… Đồng thời khí hậu của rừng ôn đới thường chia thành 04 mùa rõ rệt: xuân, hạ, thu, đông giúp cung cấp môi trường sống thuận lợi cho gấu, hươu, sói, cừu, chim, và nhiều loài động vật có vú nhỏ khác. Các loại cây gỗ chủ yếu trong rừng ôn đới là Sồi, Thông, Hương, Phong, Bạch ĐànCao Su. Ngoài ra, rừng ôn đới còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất, điều hòa khí hậu, duy trì đa dạng sinh học và cung cấp gỗ nguyên liệu cho các ngành công nghiệp. Một số khu rừng ôn đới nổi tiếng bao gồm Sequoia National ForestYosemite National Park ở Hoa Kỳ, Black Forest ở Đức, New Forest ở Anh, và Tatra National Park ở Ba Lan và Slovakia.

Rừng cận nhiệt đới.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 04

Tìm hiểu rừng cận nhiệt đới là gì? Rừng cận nhiệt đới còn gọi là rừng ôn đới ẩm, hay Subtropical Forest trong tiếng Anh. Chúng là loại rừng phát triển ở vùng có khí hậu ôn đới ẩm ướt và nhiệt độ ấm áp quanh năm, nằm giữa vùng nhiệt đới và vùng ôn đới, nên có khí hậu mát mẻ hơn so với rừng nhiệt đới. Nhiệt độ trung bình hàng năm vào khoảng 10 – 25°C và lượng mưa trung bình hàng năm từ 500 – 1.500mm. Đặc điểm của loại rừng cận nhiệt đới là sự đa dạng về sinh học, với sự xuất hiện của nhiều loài cây, bao gồm cả cây lá rộng và cây lá kim như Bạch Đàn, Sồi, Gụ, Thông, Bách, Tùng và nhiều loài cây trái khác. Ngoài ra, rừng cận nhiệt đới còn cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật như chim, sóc, hươu, nai, thỏ, khỉ, gấu, hổ, báo… Vai trò của rừng cận nhiệt đới là vô cùng quan trọng, chúng giúp duy trì sự đa dạng sinh học, bảo vệ đất và cải thiện chất lượng không khí. Một số khu rừng cận nhiệt đới nổi tiếng bao gồm Białowieża Forest ở Ba Lan và Belarus, Guadeloupe National Park ở Pháp và Lamington National Park ở Úc. Những khu rừng này không chỉ là những điểm đến hấp dẫn cho những người yêu thiên nhiên, mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn các loài động, thực vật.

Rừng xích đạo.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 05

Tìm hiểu rừng xích đạo là gì? Rừng xích đạo còn được gọi là rừng nhiệt đới, hay Tropical Forest trong tiếng Anh, là một trong những loại rừng phong phú nhất và phát triển chủ yếu ở vùng có khí hậu nhiệt đới. Rừng xích đạo thường nằm trong khoảng vĩ độ 23,5° Bắc và 23,5° Nam, trải dài xung quanh đường xích đạo, nơi có ánh nắng mặt trời chiếu sáng trực tiếp suốt cả năm. Rừng xích đạo có khí hậu nóng ẩm, với nhiệt độ trung bình hàng năm trên 25°C và lượng mưa trung bình hàng năm trên 2.500mm, nhờ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển vượt trội của các loài thực vật và động vật, với hàng nghìn loài, bao gồm cả những loài cực kỳ quý hiếm. Vai trò của rừng xích đạo là vô cùng quan trọng, giúp cung cấp oxy, duy trì đa dạng sinh học, bảo vệ đất, và điều hòa khí hậu. Rừng xích đạo cũng đóng góp vào việc cung cấp nguồn tài nguyên gỗ, trái cây và các sản phẩm sinh thái quan trọng. Một số khu rừng xích đạo nổi tiếng bao gồm Amazon Rainforest ở Nam Mỹ, Congolian Rainforest ở Châu Phi và Daintree Rainforest ở Australia

Phân loại rừng theo đặc điểm sinh thái.

Rừng ngập mặn.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 06

Tìm hiểu rừng ngập mặn là gì? Rừng ngập mặn hay còn gọi là rừng ngập nước ven biển, hay “hay “Mangrove Forest” trong tiếng Anh. Đây là một loại môi trường tự nhiên độc đáo thường được tìm thấy ở các khu vực có thủy triều lên xuống cao trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, Trung Quốc, Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Philippines, Ấn Độ, Bangladesh, Myanmar, Campuchia, Lào và một số quốc gia ở Châu Phi, Châu Mỹ và Châu Úc. Đặc điểm chung của rừng ngập mặn là nằm trong vùng đất thấp, nước biển thường dâng lên theo thời gian, tạo điều kiện thuận lợi cho sự sinh trưởng của nhiều loài cây có bộ rễ phát triển mạnh, vừa thích nghi với môi trường ngập nước vừa chịu được độ mặn. Thông thường rễ của cây trong rừng ngập mặn có thể dài từ vài mét đến vài chục mét, nhờ đó giúp cây đứng vững trong điều kiện bùn nhão và đất cát. Ngoài ra, rừng ngập mặn là môi trường sống lý tưởng của nhiều loài động vật, bao gồm cá, tôm, cua, ếch, chim và nhiều loài động vật có vú nhỏ khác. Nhìn chung, vai trò của rừng ngập mặn là vô cùng quan trọng, bởi chúng giúp cung cấp oxy, điều hòa khí hậu, ngăn ngừa lũ lụt, chống xói mòn đất, duy trì sự cân bằng sinh thái. Một số khu rừng ngập mặn nổi tiếng bao gồm Sundarbans ở Bangladesh và Ấn Độ, Okavango Delta ở Botswana và Everglades ở Florida, Hoa Kỳ.

Rừng nước ngọt.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 07

Tìm hiểu rừng nước ngọt là gì? Rừng nước ngọt còn gọi là rừng ngập nước (ngọt), rừng đầm lầy, hay “Freshwater Forest” trong tiếng Anh, là một loại môi trường sống phong phú và đa dạng được tìm thấy quanh các khu vực có dòng nước chảy từ sông, suối hoặc hồ. Đặc điểm chung của rừng nước ngọt là chúng có nguồn nước ngọt lưu thông liên tục, nhờ vậy có thể cung cấp một lượng dưỡng chất dồi dào cho cây cối và các loài sinh vật như cá, ếch, cua, tôm… Đồng thời tạo điều kiện cho những loại thảo mộc và cây bụi phát triển mạnh mẽ. Ngoài ra, rừng nước ngọt còn có vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy, bảo vệ và cải thiện chất lượng nước, duy trì sự đa dạng sinh học. Một số khu rừng nước ngọt nổi tiếng bao gồm Rừng Amazon ở Nam Mỹ, Rừng Congo ở Trung Phi và Rừng Great Bear ở Canada. Các khu rừng này là điểm đến quan trọng cho công việc nghiên cứu, bảo tồn và du lịch sinh thái, đồng thời là môi trường sống độc đáo cho hàng nghìn loài động, thực vật vừa đa dạng vừa quý hiếm.

Rừng khô.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 09

Tìm hiểu rừng khô là gì? Rừng khô hay còn gọi là “Dry Forest” trong tiếng Anh, là một dạng rừng tự nhiên thường xuất hiện ở vùng có khí hậu khô cằn với lượng mưa hàng năm thấp. Đặc điểm chung của rừng khô là thiếu nước, thường chỉ có một mùa mưa trong năm, và mùa khô có thể kéo dài từ 6 – 8 tháng, làm cho đất đai khô cằn, có nhiều đá và sỏi. Do đó, các loài cây và động vật sống trong rừng này đã phát triển những cơ chế thích nghi để tiết kiệm và sử dụng tối ưu nguồn nước có sẵn. Trong rừng khô, cây cối thường có lá nhỏ, cứng cáp, giúp chúng giảm sự mất nước qua quá trình bốc hơi. Một số loài cây gỗ phổ biến trong rừng khô là Hồng Môi, Keo, TùngGạo… cùng một số loài thực vật như cây xương rồng, cỏ và hoa dại cũng phát triển mạnh mẽ trong môi trường này. Ngoài ra, rừng khô còn là môi trường sống của nhiều loài động vật như nhím, thỏ, linh dương, rắn và các loài côn trùng khác. Mặc dù vậy thì vai trò của rừng khô là rất quan trọng trong việc bảo vệ đất, điều hòa khí hậu, duy trì hệ sinh thái, cung cấp thực phẩm và phát triển du lịch. Một số khu rừng khô nổi tiếng trên thế giới là như là Joshua Tree National Park ở California, Saguaro National Park ở Arizona, Hoa Kỳ và rừng trên các vùng sa mạc như Kalahari Desert ở Nam Phi, Sonoran Desert ở Bắc Mỹ, Atacama Desert ở Chile

Rừng ven biển.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 09

Tìm hiểu rừng ven biển là gì? Rừng ven biển còn được gọi là rừng ngập mặn, hay “Coastal Forest” trong tiếng Anh, thường phát triển dọc theo các vùng biển, nơi có khí hậu ẩm ướt và nhiều gió. Rừng ven biển chịu ảnh hưởng từ môi trường biển, với đất phù sa phong phú, đây là nơi sinh sống của nhiều động vật, kể cả động vật có vú, lưỡng cư và các sinh vật biển như cá, chim, cò, vạc, rùa, cá sấu… Các loài cây trong rừng ven biển bao gồm: Đước, , Vẹt, Mắm, Bần… thường có rễ dài và khỏe, giúp chúng bám chặt vào đất mềm và chịu được gió mạnh. Một số khu rừng ven biển nổi tiếng là Great Bear Rainforest ở Canada, Amazon BasinSundarbans ở Bangladesh và Ấn Độ. Rừng ven biển không chỉ giúp cung cấp oxy, điều hòa khí hậu, ngăn ngừa lũ lụt, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ động vật, du lịch sinh thái, cung cấp thực phẩm, thuốc và nguyên liệu.

Rừng vùng núi.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 10

Tìm hiểu rừng vùng núi là gì? Rừng vùng núi còn gọi là rừng cao nguyên, hay “Mountain Forest” trong tiếng Anh, đây là loại rừng phát triển ở vùng núi cao, có khí hậu mát mẻ và lượng mưa cao, có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm các khu vực nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới. Đặc điểm của rừng vùng núi là gặp rất nhiều điều kiện khắc nghiệt bao gồm: độ cao lớn, khí hậu lạnh, ôxy loãng và cường độ ánh sáng thay đổi. Do đó, cây cối trong rừng vùng núi thường có dạng thấp, khả năng thích nghi tốt trước sự biến đổi khí hậu, chẳng hạn các loài cây lá kim và lá nhỏ rất phổ biến ở đây. Ngoài ra, rừng vùng núi là môi trường sống của nhiều loài động vật như gấu, hươu, linh dương, sói, cáo và nhiều loài chim. Nhìn chung, vai trò của rừng vùng núi là rất quan trọng, chúng giúp bảo vệ đất, giữ nước, duy trì hệ sinh thái, cung cấp thực phẩm và dược phẩm cho con người. Một số khu rừng vùng núi nổi tiếng trên thế giới bao gồm Rừng Taiga ở Bắc Âu và Bắc Mỹ, Rừng Himalaya ở Châu Á và Rừng Annapurna ở Nepal.

Rừng đồng bằng.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 11

Tìm hiểu rừng đồng bằng là gì? Rừng đồng bằng hay còn gọi là “Floodplain Forest” trong tiếng Anh, thường nằm trên khu vực đồng bằng hoặc ven sông, với địa hình phẳng hoặc hơi lồi lõm. Rừng đồng bằng chịu ảnh hưởng của mực nước dâng lên trong mùa mưa, độ ẩm cao và có đất phù sa màu mỡ nên rất phong phú về chất dinh dưỡng, tạo điều kiện phát triển cho cỏ, cây bụi và nhiều loại cây gỗ. Rừng đồng bằng không chỉ là nơi sinh sống của đa dạng các loại động thực vật, bao gồm cá, chim, động vật có vú, bò sát… mà còn giúp điều hòa dòng chảy, ngăn ngừa xói mòn đất, cải thiện chất lượng không khí, lọc nước. Bên trong các khu rừng đồng bằng thường có các loài cây gỗ phổ biến như Sồi, Bàng, Sến và nhiều loài khác. Một số khu rừng đồng bằng nổi tiếng bao gồm Everglades ở Florida, rừng Mississippi, và Sundarbans Bengal Bengal ở Ấn Độ và Bangladesh.

Phân loại rừng theo thực vật chính.

Rừng lá kim.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 12

Tìm hiểu rừng lá kim là gì? Rừng lá kim hay rừng gỗ mềm, còn được gọi là “Coniferous Forest” trong tiếng Anh, là một loại rừng phổ biến trên thế giới, có thể được tìm thấy ở nhiều nơi, bao gồm Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á và Nam Mỹ. Rừng lá kim thường có khí hậu lạnh, với nhiệt độ trung bình năm từ 0 – 10 độ C, lượng mưa thấp vào khoảng 500 – 1000 mm mỗi năm. Trong rừng lá kim chủ yếu là cây lá kim hoặc có lá dạng kim nhọn và giữ lá quanh năm, với khả năng chịu hạn và sinh trưởng tốt trong điều kiện khí hậu lạnh. Các loài cây trong rừng lá kim thường có thân thẳng và cao, bao gồm Thông, Tuyết Tùng, Tùng, Bách, Bạch Đàn. Rừng lá kim là môi trường sống của nhiều loài động vật như chim săn mồi, sóc, báo, tuần lộc… cùng các loại thực vật như cỏ, nấm và hoa dại. Rừng lá kim đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn gỗ, bảo vệ đất, duy trì đa dạng sinh học và điều hòa khí hậu. Đồng thời, cây gỗ được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, xây dựng và trang trí. Một số khu rừng lá kim nổi tiếng bao gồm Rừng Boreal, Rừng Taiga và Rừng Redwood.

Rừng lá rộng.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 13

Tìm hiểu rừng lá rộng là gì? Rừng lá rộng còn gọi là rừng rụng lá, rừng gỗ cứng, hay “Broadleaf Forest“, Deciduous Forest trong tiếng Anh, dùng để chỉ loại rừng mà cây có lá rộng, lá to, có gân lá nổi rõ và rụng lá vào mùa đông. Rừng lá rộng có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Âu, Châu Á và Châu Phi, với đặc điểm là đất đai màu mỡ, khí hậu ấm áp, độ ẩm cao với lượng mưa trung bình từ 1.000 – 2.000 mm mỗi năm. Giúp cung cấp môi trường sống đa dạng cho các loài động vật và thực vật như chim, sóc, hươu, nai, thỏ, khỉ, gấu, hổ, báo… cùng các loài cây gỗ như Sồi, Phong, Bàng, Bạch Dương… hầu hết là những loại gỗ có kết cấu phức tạp. Rừng lá rộng có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn gỗ, duy trì đa dạng sinh học, bảo vệ đất và điều hòa khí hậu. Một số khu rừng lá rộng nổi tiếng bao gồm Rừng Amazon ở Nam Mỹ, Rừng Dương liễu ở Bắc Mỹ và rừng Congo ở Trung Phi.

Rừng hỗn hợp.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 14

Tìm hiểu rừng hỗn hợp là gì? Rừng hỗn hợp hay còn được gọi là “Mixed Forest” trong tiếng Anh, là loại rừng mà trong đó có sự pha trộn của nhiều loại cây lá rộng và cây lá kim, có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Âu, Châu Á và Châu Phi. Đặc điểm của rừng hỗn hợp là khí hậu ôn đới, đất đai màu mỡ, độ ẩm cao với lượng mưa trung bình từ 500 – 1000 mm mỗi năm. Trong rừng hỗn hợp, có sự xuất hiện của nhiều loài động vật như chim, sóc, cầy, linh dương, cũng như nhiều loại cây thân gỗ và cây bụi. Các loại cây gỗ chủ yếu trong rừng hỗn hợp thường bao gồm Sồi, Phong, Bách, Tùng, Thông, Bạch Dương và nhiều loại cây khác. Rừng hỗn hợp có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn gỗ, bảo vệ đa dạng sinh học, điều hòa khí hậu, bảo vệ đất và cung cấp môi trường sống cho các loài động vật. Một số khu rừng hỗn hợp nổi tiếng bao gồm Rừng Białowieża ở Ba Lan và Belarus, Rừng Ardennes ở Bỉ, Luxembourg và Pháp, và Black Forest tại Đức.

Rừng gỗ cứng.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 15

Tìm hiểu rừng gỗ cứng là gì? Rừng gỗ cứng còn gọi là rừng lá rộng, hay “Hardwood Forest”, Deciduous Forest trong tiếng Anh, dùng để chỉ loại rừng có sự xuất hiện chủ yếu của các loại cây có vỏ cứng, thân gỗ chắc chắn. Đặc điểm của rừng gỗ cứng là cây có lá rộng, tán cây rậm rạp và lá thường rụng vào mùa đông, gỗ có mật độ cao, cứng cáp và độ bền cao hơn hẳn so với cây gỗ mềm. Bên cạnh các loài cây gỗ cứng phổ biến như Sồi, Gụ, Dầu, Căm Xe và nhiều loại cây khác, thì rừng gỗ cứng còn là nơi sinh sống của nhiều loại động vật, bao gồm chim, sóc, chuột, thỏ, cáo… Ngoài vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn gỗ chất lượng cao, thì rừng gỗ cứng còn giúp cung cấp oxy cho bầu khí quyển, ngăn ngừa lũ lụt và xói mòn đất, giúp duy trì chất lượng nước và điều hòa khí hậu. Một số khu rừng gỗ cứng nổi tiếng bao gồm rừng Amazon, rừng Congo ở Trung và rừng Tây Nguyên ở Việt Nam…

Rừng gỗ mềm.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 16

Tìm hiểu rừng gỗ mềm là gì? Rừng gỗ mềm hay rừng lá kim, còn gọi là “Softwood Forest” hoặc Coniferous Forest trong tiếng Anh, dùng để chỉ loại rừng chủ yếu chứa cây gỗ có vỏ mỏng, thân mềm. Bên trong rừng gỗ mềm thường bao gồm các loài cây lá nhỏ, lá kim hoặc lá dạng kim nhọn, tán cây không rậm rạp như là Thông, Tùng, Bách, Tuyết Tùng… Đặc điểm của cây gỗ mềm là mật độ gỗ thấp, ít cứng cáp và độ bền kém hơn so với cây gỗ cứng. Rừng gỗ mềm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy, bảo vệ đất, duy trì đa dạng sinh học và điều hòa khí hậu, đồng thời là nơi sinh sống của nhiều loại động vật bao gồm chim, côn trùng và động vật có vú nhỏ. Ngoài ra, rừng gỗ mềm giúp cung cấp nguồn gỗ cho ngành công nghiệp, xây dựng, và nhiều sản phẩm hàng ngày như giấy, vật liệu xây dựng. Một số khu rừng gỗ mềm nổi tiếng bao gồm Rừng Taiga, Rừng RedwoodRừng Boreal.

Phân loại rừng theo mục đích sử dụng.

Rừng nguyên sinh.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 17

Tìm hiểu rừng nguyên sinh là gì? Rừng nguyên sinh còn được gọi là rừng nguyên thủy, hay “Primary Forest”, Old-Growth Forest trong tiếng Anh, được dùng để chỉ những khu rừng vẫn còn nguyên sơ, chưa bị ảnh hưởng nhiều bởi con người và các hoạt động khai thác. Đặc điểm chung của rừng nguyên sinh là đã tồn tại và phát triển tự nhiên trong hàng thế kỷ, nhờ đó mà cây cối có tuổi thọ cao, kích thước lớn, mọc đan xen nhau, bộ rễ bám sâu vào đất, tạo nên hệ sinh thái phong phú cho nhiều loài động thực vật quý hiếm, như Sồi, Bạch Dương, Lim, Thích, Hương, Bách, Bàng, Thông… giúp duy trì sự đa dạng của hệ sinh thái rừng. Ngoài ra, rừng nguyên sinh đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá, hấp thụ lượng lớn carbon dioxide và giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Một số khu rừng nguyên sinh nổi tiếng trên thế giới bao gồm Rừng Amazon ở Nam Mỹ, Rừng Congo ở Châu Phi và Rừng Daintree ở Australia.

Rừng sinh thái.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 18

Tìm hiểu rừng sinh thái là gì? Rừng sinh thái còn được gọi là rừng tự nhiên hay “Ecological Forest” trong tiếng Anh, được dùng để chỉ những khu rừng được tổ chức quản lý nhằm bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên, không để chúng bị ảnh hưởng nhiều bởi con người và các hoạt động khai thác. Đặc điểm chung của rừng sinh thái là đã tồn tại và phát triển trong một thời gian dài, tạo nên hệ động thực vật phong phú và đa dạng. Bên trong rừng sinh thái, thường bao gồm các loài cây gỗ lớn, cây bụi, cỏ và thảm thực vật, cùng các loài động vật như chim, sóc, hươu, nai, gấu… Nhìn chung, rừng sinh thái đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng sinh học, bảo vệ đất và nước, cung cấp nguồn tài nguyên tự nhiên, hấp thụ carbon dioxide và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Một số khu rừng sinh thái nổi tiếng trên thế giới bao gồm Rừng Amazon ở Nam Mỹ, Rừng Boreal ở Bắc Âu và Bắc Mỹ, và Rừng Daintree ở Australia.

Rừng tái sinh.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 19

Tìm hiểu rừng tái sinh là gì? Rừng tái sinh còn được gọi là rừng phục hồi, hay “Regenerating Forest” trong tiếng Anh, được dùng để chỉ những khu rừng tự phục hồi sau quá trình suy thoái hoặc tác động bởi con người hay thiên tai. Đặc điểm chung của rừng tái sinh là khả năng tự động phục hồi của các loại thực vật, với sự xuất hiện của nhiều loại cây non, cây bụi, cỏ phát triển mạnh mẽ. Những loài cây gỗ cũng bắt đầu nảy mầm, nhiều loài động vật nhỏ như côn trùng, chim, lưỡng cư và thú nhỏ sẽ quay trở lại để tìm kiếm thức ăn và lập tổ, tạo nên khung cảnh xanh tươi và đa dạng. Vai trò của rừng tái sinh rất quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái, bảo vệ đất và nước, hấp thụ carbon dioxide, góp phần giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Một số khu rừng tái sinh nổi tiếng trên thế giới bao gồm Yellowstone National Forest ở Mỹ, Khumbu Forest ở Nepal và Cúc Phương National Park ở Việt Nam.

Rừng suy thái.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 20

Tìm hiểu rừng suy thoái là gì? Rừng suy thoái còn được gọi là “Degraded Forest” trong tiếng Anh, được dùng để chỉ những khu rừng bị thiệt hại nghiêm trọng, dẫn đến suy giảm diện tích, mật độ, số lượng cũng như giảm sự đa dạng sinh học. Nguyên nhân gây suy thoái rừng thường bao gồm: cháy rừng, ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, khai thác quá mức… Đặc điểm chung của những khu rừng suy thoái là mất đi các cây cổ thụ và gỗ quý hiếm, các loài động vật thưa thớt và kém đa dạng hơn vì chúng bị mất môi trường sống và nguồn thức ăn. Nhìn chung, các khu rừng gặp tình trạng suy thoái cần được con người quan tâm bảo vệ và tạo điều kiện để phục hồi, vì chúng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp kiểm soát lũ lụt, giữ nước, ngăn chặn quá trình xói mòn đất, duy trì hệ sinh thái và điều hòa khí hậu.

Rừng bảo vệ.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 21

Tìm hiểu rừng bảo vệ là gì? Rừng bảo vệ còn được gọi là “Protected Forest” hay “Reserve Forest” trong tiếng Anh, được dùng để chỉ những khu rừng được bảo vệ bởi pháp luật, nhằm mục đích bảo tồn đa dạng sinh học, ngăn ngừa ô nhiễm môi trường hoặc cung cấp các dịch vụ môi trường khác. Đặc điểm chung của các khu rừng bảo vệ là các loại cây cối được trồng và chăm sóc theo cách thức không làm ảnh hưởng đến hệ sinh thái tự nhiên. Đồng thời có nhiều loài động vật, thực vật quý hiếm, các loài có nguy cơ tuyệt chủng hoặc có giá trị cao và là biểu tượng của sự đa dạng sinh học. Do đó, rừng bảo vệ có vai trò rất quan trọng, chúng giúp duy trì hệ sinh thái tự nhiên, bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn đất, và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Rừng sản xuất.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 22

Tìm hiểu rừng sản xuất là gì? Rừng sản xuất còn được gọi là “Managed Forest” hay “Production Forest” trong tiếng Anh, dùng để chỉ những khu rừng được quản lý và canh tác nhằm đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp gỗ và các sản phẩm liên quan. Đặc điểm chung của rừng sản xuất là sự sắp xếp và quản lý cây trồng theo chu kỳ canh tác định kỳ. Chẳng hạn cây gỗ trong rừng sản xuất như Thông, Bách, Cao Su, Bạch Đàn… thường có tuổi đời ngắn, kết hợp với quy trình chăm sóc chuyên nghiệp để tối đa hóa sản lượng gỗ. Nhờ đó mà rừng sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp gỗ, đáp ứng nhu cầu về vật liệu xây dựng, năng lượng, sản xuất giấy và là nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác. Có thể nói rằng, sự xuất hiện của các khu rừng sản xuất giúp giảm áp lực lên các khu rừng tự nhiên, góp phần bảo vệ hệ sinh thái, và có vai trò quan trọng đối với quá trình product lifecycle trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

Phân loại rừng theo khả năng chịu cháy.

Rừng dễ cháy.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 23

Tìm hiểu rừng dễ cháy là gì? Rừng dễ cháy hay “Fire-Prone Forest” trong tiếng Anh, được dùng để chỉ những khu rừng có nguy cơ bị cháy cao. Đặc điểm chung của rừng dễ cháy là sự xuất hiện của nhiều loại cây khô, cỏ khô, thân và lá cây mục nát, thảm thực vật mỏng manh và nhiều gió. Các loài cây gỗ chủ yếu trong rừng dễ cháy thường có vỏ mỏng và dễ bị tác động bởi ngọn lửa như Thông, Bách, Tràm, Bạch Đàn… tạo điều kiện thuận lợi cho ngọn lửa lan nhanh. Cháy rừng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái, đe dọa môi trường sống của các loài động vật trong khu vực. Một số khu rừng là điểm nóng trên thế giới về việc cháy rừng bao gồm Rừng Amazon ở Nam Mỹ, Rừng Boreal ở Bắc Âu và Bắc Mỹ, và Rừng Miombo ở Châu Phi. Muốn hạn chế tình trạng cháy rừng, con người cần phải nâng cao ý thức bảo vệ rừng, thực hiện các chương trình trồng cây xanh ven sông, suối, hồ và tìm biện pháp để giảm thiểu các tác động của ô nhiễm môi trường.

Rừng khó cháy.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 24

Tìm hiểu rừng khó cháy là gì? Rừng khó cháy còn gọi là rừng chống cháy, hay “Fire-Resistant Forest” trong tiếng Anh, được dùng để chỉ những khu rừng có khả năng chống cháy cao và khó bị tác động bởi các nguyên nhân cháy rừng. Đặc điểm chung của rừng khó cháy là sự xuất hiện dày đặc các loài cây có khả năng chịu hạn tốt, cùng với thảm thực vật xanh mướt, chúng có tác dụng giữ ẩm đất và làm giảm nguy cơ cháy lan. Các loài cây gỗ chủ yếu trong rừng khó cháy thường sở hữu vỏ cây dày, bền và chắc chắn để chịu được tác động của ngọn lửa, như là: Thông, Tùng, Bách, Sồi, Liễu, Vông… Bên cạnh việc bảo vệ các khu vực xung quanh tránh khỏi nguy cơ cháy rừng và giữ sự ổn định cho môi trường tự nhiên, thì rừng khó cháy còn giúp cải thiện chất lượng không khí và duy trì sự đa dạng sinh học bằng cách cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật và thực vật. Một số khu rừng khó cháy nổi tiếng bao gồm Redwood National Parks ở California, Amazon Rainforest ở Nam Mỹ và Boreal Forest ở Bắc Âu… là những địa điểm hấp dẫn cho các nhà nghiên cứu và du khách.

Rừng cháy không thường xuyên.

Tp Co Bao Nhieu Loai Rung Dau La Nhung Cach De Phan Loai Rung Pho Bien 25

Tìm hiểu rừng cháy không thường xuyên là gì? Rừng cháy không thường xuyên, hay “Non-Frequent Fire Forest” trong tiếng Anh, được dùng để chỉ những khu rừng có khả năng cháy, nhưng tần suất thấp và ít bị tác động bởi các vụ cháy rừng nhỏ. Đặc điểm chung của rừng cháy không thường xuyên là sự xuất hiện của nhiều loại cây có khả năng chống chịu sức nóng tốt và dễ dàng thích nghi với môi trường xung quanh. Trong rừng cháy không thường xuyên bao gồm các loại cây gỗ lớn, vỏ dày và chắc chắn, cùng với các loại cây bụi có khả năng tự phục hồi cao sau các vụ cháy nhỏ hoặc thiên tai tự nhiên. Tương tự như các loại rừng khác, rừng cháy không thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nước, bảo vệ đất và duy trì sự cân bằng sinh thái trong khu vực. Một số khu rừng cháy không thường xuyên nổi tiếng trên thế giới bao gồm Yellowstone National Forest ở Hoa Kỳ, Karri Forest ở Australia và New Forest ở Anh.

Như vậy, thông qua nội dung của bài “Có bao nhiêu loại rừng? Đâu là những cách để phân loại rừng phổ biến?” mà Timber Phoenix trình bày ở trên. Chúng ta đã có cơ hội hiểu rõ hơn về từng loại rừng, vai trò và giá trị của chúng, để từ đó tìm ra phương pháp quản lý rừng bền vững, vừa đáp ứng nhu cầu của con người nhưng cũng vừa bảo vệ và duy trì hệ sinh thái tự nhiên.

Ngoài ra, từ bài viết này bạn có thể xem xét thêm các chủ đề liên quan sau đây:

Content Protection by DMCA.com

Bạn đang xem nội dung trên Website: www.timberphoenix.com. Các bài viết thuộc chuyên mục tin tức được thực hiện bởi bộ phận truyền thông của Timber Phoenix, công ty đã có 25 năm kinh nghiệm trong ngành gỗ. Chúng tôi chuyên cung cấp sỉ và lẻ các loại gỗ tròn, gỗ cưa, gỗ xẻ, gỗ sấy, gỗ hộp, gỗ nguyên tấm... Tất cả đều là gỗ nhập khẩu và có chứng chỉ hợp pháp, với hơn 30 chủng loại đến từ trên 15 quốc gia khắp thế giới. Đồng thời, Timber Phoenix còn nhận cưa xẻ, xử lý, tẩm sấy và thực hiện gia công tất cả các giai đoạn thuộc quy trình sản xuất mộc và ván sàn. Ngoài ra, chúng tôi là doanh nghiệp tiên phong chú trọng đến quản lý vòng đời sản phẩm, giảm phát thải carbon trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

Khi cần tư vấn và đặt hàng các loại gỗ, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với Timber Phoenix tại: [1] Nhà Máy: Lô D3-D4, Đường số 04, Cụm Công Nghiệp Nhị Xuân, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, TP.HCM. Hoặc [2] Showroom: Số 20, Đường 59TML, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức (Quận 2).

Timber Phoenix hân hạnh được đón tiếp.