Ngành gỗ Việt Nam đang trên đà phát triển một cách mạnh mẽ, khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường quốc tế. Dựa trên nhu cầu tiêu thụ gỗ của thị trường ngày càng tăng cao, cùng với lợi thế về nguồn nguyên liệu dồi dào, nguồn nhân lực trẻ trung và năng động, chi phí sản xuất tương đối thấp so với các nước trong khu vực đã tạo nên những bước tiến ấn tượng cho ngành gỗ nước nhà. Qua bài viết sau đây, chúng ta hãy cùng Timber Phoenix khám phá sâu hơn về những thế mạnh mà ngành gỗ Việt Nam đang sở hữu, từ đó lý giải cho sự phát triển ấn tượng này.
Những thế mạnh mà ngành gỗ Việt Nam đang sở hữu.
Nhu cầu thị trường cao.
Những lợi thế của ngành gỗ Việt Nam khi nhu cầu thị trường tăng cao? Nhu cầu thị trường luôn là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của bất kỳ ngành nào, và ngành gỗ cũng không phải là ngoại lệ.
Đối với thị trường nội địa, quá trình đô thị hóa nhanh chóng tại Việt Nam dẫn đến nhu cầu xây dựng nhà ở, văn phòng, khách sạn… tăng cao. Kéo theo đó, nhu cầu về sản phẩm đồ nội thất gỗ cũng ngày càng gia tăng. Người dân Việt Nam ngày càng ưa chuộng những sản phẩm đồ nội thất đẹp, sang trọng, tiện nghi và cao cấp hơn.
Bên cạnh đó, nhu cầu thị trường quốc tế cũng đang tăng trưởng mạnh mẽ. Thống kê năm 2022 cho thấy, kim ngạch nhập khẩu đồ gỗ nội thất của thế giới đã đạt kỷ lục 500 tỷ USD, trong đó riêng thị trường EU đã chi từ 80 – 85 tỷ USD. Trong khi đó, tổng kim ngạch xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ của Việt Nam trong 03 năm gần đây lần lượt là 14,8 tỷ USD vào năm 2021, 15,67 tỷ USD vào năm 2022 và đến 2023 trước tình hình biến động của thế giới thì đã giảm còn 13,5 tỷ USD. Nhìn chung các con số này vẫn còn quá nhỏ bé so với nhu cầu của thị trường.
Sự chênh lệch lớn giữa nhu cầu thị trường và kim ngạch xuất khẩu cho thấy tiềm năng to lớn cho ngành gỗ Việt Nam. Đây là cơ hội để chúng ta tăng cường khai thác, phát triển ngành gỗ, hướng đến mục tiêu xuất khẩu bền vững và hiệu quả.
Có vùng trồng nguyên liệu.
Những lợi thế của ngành gỗ Việt Nam khi có vùng trồng nguyên liệu? Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế về diện tích rừng trồng nguyên liệu dồi dào và ổn định hơn so với nhiều quốc gia trên thế giới. Điều này đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu cho hoạt động sản xuất của ngành gỗ diễn ra liên tục và hiệu quả. Nhờ nguồn nguyên liệu dồi dào này, chúng ta có thể sản xuất đủ nguyên liệu cho sản xuất ván dăm, viên nén, góp phần đưa Việt Nam trở thành quốc gia xuất khẩu viên nén lớn thứ 2 trên thế giới vào năm 2022. – Nguồn: Báo Pháp Luật.
Cụ thể, Việt Nam đang có hơn 4,5 triệu ha rừng trồng. Tính đến tháng 9/2023, tổng diện tích rừng của Việt Nam đạt gần 500 nghìn ha cho cả hai loại chứng chỉ VFCS/PEFC và FSC, trong đó có 280 nghìn ha đạt chứng chỉ rừng FCS. Ông Nguyễn Văn Diện, Trưởng Phòng Thông Tin và Chuyển Đổi Số, Cục Kiểm Lâm thuộc Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn, cho biết diện tích rừng của chúng ta đang tăng lên rất nhanh. Hiện nay, Bộ đang xây dựng và ban hành đề án riêng về trồng rừng gỗ lớn giai đoạn 2023 – 2030, và phấn đấu đạt 1 triệu ha rừng gỗ lớn vào cuối năm 2030. Để thực hiện mục tiêu này, chúng ta cần phát triển thêm trên 500.000 ha rừng. – Nguồn: VnEconomy.
Tuy nhiên, bên cạnh nguồn nguyên liệu gỗ trong nước, Việt Nam vẫn cần nhập khẩu gỗ từ nhiều quốc gia khác để đáp ứng nhu cầu sản xuất đồ gỗ đa dạng. Với nhu cầu nhập khẩu gỗ nguyên liệu mỗi năm vào khoảng 5 – 6 triệu m3 gỗ tròn và gỗ xẻ từ hơn 100 quốc gia nhằm phục vụ cho sản xuất và xuất khẩu.
Lực lượng lao động dồi dào.
Những lợi thế của ngành gỗ Việt Nam khi có lực lượng lao động dồi dào? Lực lượng lao động Việt Nam đang trên đà tăng trưởng mạnh mẽ, song song với sự gia tăng dân số. Tính đến năm 2018, lực lượng này đã đạt đến con số 55 triệu người, chiếm khoảng 60% dân số. Điều này đồng nghĩa với việc mỗi năm, trung bình có khoảng 500 – 700 nghìn người gia nhập thị trường lao động. Nhờ vậy, nguồn nhân lực dồi dào này đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất của các doanh nghiệp trong ngành gỗ.
Đặc biệt, người lao động Việt Nam được đánh giá cao bởi sự năng động, ham học hỏi và khả năng thích nghi nhanh chóng với những môi trường làm việc mới. Đây là một lợi thế lớn giúp các doanh nghiệp tập trung nâng cao chất lượng lao động, đào tạo kỹ năng chuyên môn và tay nghề cao cho người lao động.
Bên cạnh đó, chi phí lao động tại Việt Nam cũng thấp hơn so với các nước phát triển. Điều này giúp cho các doanh nghiệp ngành gỗ Việt Nam có lợi thế cạnh tranh về giá thành, thu hút được đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, chúng ta cần lưu ý rằng cạnh tranh về chi phí lao động thấp không phải là chiến lược bền vững lâu dài cho ngành gỗ Việt Nam.
Chi phí sản xuất thấp.
Những lợi thế của ngành gỗ Việt Nam khi có chi phí sản xuất thấp? Việt Nam đang nổi lên như một điểm sáng trong ngành gỗ thế giới, thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư và doanh nghiệp quốc tế. Một trong những yếu tố then chốt góp phần vào thành công này chính là chi phí sản xuất thấp.
Theo nghiên cứu thị trường, Việt Nam là một trong ba quốc gia có chi phí vận hành bình quân thấp nhất khu vực Châu Á, chỉ cao hơn Campuchia và Myanmar. Mức chi phí này dao động từ 79.000 – 200.000 USD/tháng, thấp hơn nhiều so với các nước như Trung Quốc, Thái Lan, Indonesia. – Nguồn: Tạp Chí Công Thương.
Lợi ích của việc sở hữu chi phí sản xuất thấp là vô cùng to lớn. Nhờ vậy, giá thành sản phẩm gỗ Việt Nam cũng thấp hơn so với các nước khác, giúp cho sản phẩm có khả năng cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế. Cùng với đó là môi trường đầu tư hấp dẫn với chi phí sản xuất thấp đã thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài vào ngành gỗ Việt Nam. Điều này tạo ra nhiều việc làm và tăng thu nhập cho người dân, góp phần thúc đẩy kinh tế Việt Nam tăng trưởng.
Chính sách hỗ trợ của chính phủ.
Những lợi thế của ngành gỗ Việt Nam khi có chính sách hỗ trợ của chính phủ? Chính sách hỗ trợ của Chính Phủ đóng vai trò vô cùng quan trọng, góp phần thúc đẩy ngành gỗ Việt Nam phát triển một cách mạnh mẽ trong những năm qua. Các chính sách ưu đãi này đã tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, giúp cho doanh nghiệp có thể giảm bớt chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Điển hình là những chính sách hỗ trợ sau:
- Thứ nhất, giảm thuế: Doanh nghiệp ngành gỗ được hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu nguyên liệu… Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp, tạo điều kiện để họ tái đầu tư và phát triển sản xuất.
- Thứ hai, hỗ trợ vay vốn: Chính Phủ triển khai các chương trình hỗ trợ vay vốn với lãi suất ưu đãi cho doanh nghiệp gỗ. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn để mở rộng sản xuất, nâng cao công nghệ và đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Thứ ba, hỗ trợ đào tạo: Chính Phủ tập trung hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực cho ngành gỗ, bao gồm cả đào tạo nghề và đào tạo đại học. Nhờ đó, ngành gỗ sở hữu đội ngũ lao động có tay nghề cao, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Thứ tư, xúc tiến thương mại: Chính Phủ hỗ trợ cho doanh nghiệp ngành gỗ tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế để quảng bá sản phẩm và tìm kiếm thêm các thị trường xuất khẩu mới. Đây là cơ hội để doanh nghiệp có thể mở rộng thị trường, tăng doanh thu và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Ngoài ra, Chính Phủ còn có nhiều chính sách hỗ trợ khác như: hỗ trợ đổi mới công nghệ, hỗ trợ phát triển rừng nguyên liệu… Nhờ những chính sách ưu đãi này, ngành gỗ Việt Nam đã có thể nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị trí trên thị trường quốc tế.
Hiệp Định Thương Mại Tự Do.
Những lợi thế của ngành gỗ Việt Nam khi có Hiệp Định Thương Mại Tự Do? Hiệp Định Thương Mại Tự Do (FTA) đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy ngành gỗ Việt Nam phát triển một cách mạnh mẽ trong những năm qua. Nổi bật là các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA và RCEP đã mang đến những lợi ích to lớn cho ngành gỗ, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
- CPTPP: Hiệp Định Đối Tác Toàn Diện và Tiến Bộ Xuyên Thái Bình Dương hay CPTPP có hiệu lực từ năm 2018, tạo điều kiện cho sản phẩm gỗ Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế khi xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng như Nhật Bản, Australia, New Zealand, Canada, Chile, México, Peru, Singapore, Brunei, Malaysia…
- EVFTA: Hiệp Định Thương Mại Tự Do Liên Minh Châu Âu – Việt Nam hay EVFTA có hiệu lực từ năm 2020, mở ra cánh cửa thị trường rộng lớn với hơn 450 triệu dân thuộc Liên Minh Châu Âu. EU sẽ giảm hơn 70% thuế quan đối với hàng hoá Việt Nam ngay sau khi hiệp định có hiệu lực, giúp sản phẩm gỗ Việt Nam có cơ hội tiếp cận với một lượng khách hàng khổng lồ, từ đó gia tăng doanh thu xuất khẩu.
- RCEP: Hiệp Định Đối Tác Kinh Tế Toàn Diện Khu Vực hay RCEP có hiệu lực từ năm 2020, bao gồm 10 nước thành viên ASEAN và 5 quốc gia mà ASEAN đã ký Hiệp Định Thương Mại Tự Do là Australia, Nhật Bản, Hàn Quốc, New Zealand, Trung Quốc… tạo điều kiện tiếp cận với thị trường 2,2 tỷ người, chiếm 30% của dân số thế giới.
Tạo dựng được uy tín quốc tế.
Những lợi thế của ngành gỗ Việt Nam khi đã tạo dựng được uy tín quốc tế? Uy tín và thương hiệu đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp ngành gỗ Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế. Nhờ nỗ lực không ngừng nghỉ của các doanh nghiệp và sự hỗ trợ của Chính Phủ, sản phẩm gỗ Việt Nam ngày càng được người tiêu dùng quốc tế tin tưởng và lựa chọn.
Hiện nay, Việt Nam là quốc gia xuất khẩu gỗ lớn nhất khu vực ASEAN, đứng thứ 2 Châu Á và thứ 5 trên thế giới. Các sản phẩm gỗ Việt Nam được đánh giá cao về chất lượng, độ bền, độ chắc chắn và tính thẩm mỹ. Nổi bật trên thị trường là những thương hiệu gỗ uy tín như Gỗ Đức Thành, Trường Thành, Nội Thất Hòa Bình, An Cường…
Tuy nhiên, ngành gỗ Việt Nam vẫn còn một số hạn chế về mặt thương hiệu. Phần lớn doanh nghiệp ngành gỗ Việt Nam hiện nay vẫn xuất khẩu sản phẩm dưới tên thương hiệu nước ngoài. Do đó, việc xây dựng chiến lược thương hiệu bài bản là vô cùng cấp thiết. Chúng ta cần chú trọng nâng cao chất lượng sản phẩm, bằng cách đầu tư vào thiết kế sáng tạo và cải thiện dịch vụ khách hàng để gia tăng giá trị thương hiệu và khẳng định vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Nghề mộc truyền thống lâu đời.
Những lợi thế của ngành gỗ Việt Nam khi có nghề mộc truyền thống lâu đời? Nghề mộc truyền thống đóng vai trò vô cùng quan trọng, là một lợi thế cạnh tranh độc đáo của ngành gỗ Việt Nam trong suốt quá trình phát triển. Nhờ vào tay nghề cùng với sự tinh xảo và sáng tạo của các nghệ nhân, những sản phẩm gỗ thủ công Việt Nam luôn mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường cả trong nước lẫn quốc tế.
Điểm nổi bật của sản phẩm gỗ thủ công Việt Nam chính là chất lượng cao, thể hiện qua độ bền bỉ và khả năng chống mối mọt tốt. Được chế tác từ những loại gỗ tự nhiên quý hiếm, trải qua quá trình gia công tỉ mỉ, cẩn thận bởi bàn tay tài hoa của các nghệ nhân, mỗi sản phẩm đều là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, tinh xảo đến từng chi tiết. Điều này tạo nên sức hút khó cưỡng đối với khách hàng quốc tế, đặc biệt là những người yêu thích đồ thủ công mỹ nghệ.
Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm nổi trội, sản xuất thủ công cũng tồn tại một số hạn chế nhất định. Năng suất sản xuất thấp hơn nhiều so với sản xuất công nghiệp là một rào cản lớn, bởi chất lượng sản phẩm phụ thuộc vào tay nghề của từng người thợ, dẫn đến sự thiếu đồng đều. Trong đó, chất lượng của sản phẩm gỗ được quyết định bởi tính năng, độ bền, độ cứng, hiệu suất sử dụng, tuổi thọ và cả tính thẩm mỹ. Điều này khiến cho việc đáp ứng số lượng lớn đơn hàng gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là khi thị trường xuất khẩu ngày càng tăng trưởng mạnh mẽ.
Công nghiệp hỗ trợ phát triển.
Những lợi thế của ngành gỗ Việt Nam khi có ngành công nghiệp hỗ trợ phát triển? Ngành công nghiệp phụ trợ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành gỗ Việt Nam. Nó cung cấp cho ngành gỗ các sản phẩm và dịch vụ thiết yếu cho quá trình sản xuất, bao gồm: Nguyên vật liệu, phụ kiện, hóa chất, máy móc và thiết bị chế biến, các dịch vụ chuyên nghiệp như thiết kế, thi công, đào tạo…
Sự phát triển của ngành công nghiệp phụ trợ mang lại nhiều lợi ích cho ngành gỗ Việt Nam. Thứ nhất, nó đảm bảo nguồn cung cấp nguyên vật liệu ổn định và chất lượng cao. Thứ hai, nó giúp nâng cao chất lượng sản phẩm của Việt Nam, đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Thứ ba, nó giúp giảm thiểu chi phí sản xuất, tăng khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp ngành gỗ. Thứ tư, nó tạo ra nhiều việc làm cho người lao động, góp phần phát triển kinh tế, xã hội của đất nước. Hiện nay, các hoạt động lâm nghiệp đã tạo ra việc làm cho khoảng 5 triệu lao động trực tiếp, đóng góp ổn định an sinh xã hội.
Với sự phát triển của ngành công nghiệp phụ trợ, ngành gỗ Việt Nam sẽ có thể đạt được mục tiêu trở thành một trong những ngành công nghiệp hàng đầu của Việt Nam trong tương lai.
Kết luận.
Thông qua sự tìm hiểu những thế mạnh mà ngành gỗ Việt Nam đang sở hữu mà Timber Phoenix đã trình bày ở trên. Hy vọng bạn đã nhận ra ngành gỗ Việt Nam sở hữu nhiều tiềm năng và lợi thế to lớn. Để khẳng định vị thế của mình, doanh nghiệp ngành gỗ cần tập trung vào một số giải pháp cụ thể như đầu tư vào khoa học kỹ thuật, nâng cao trình độ chuyên môn và tay nghề cho người lao động, nâng cao chất lượng sản phẩm, sử dụng nguyên liệu gỗ hợp pháp, tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, tăng cường xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm… từ đó gặt hái nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.