Trong ngành công nghiệp gỗ, gỗ tròn là một loại nguyên liệu thô quan trọng, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, kể từ xây dựng cho đến sản xuất đồ nội thất, trang trí và nhiều lĩnh vực khác. Bài viết sau đây, chúng ta sẽ cùng Timber Phoenix tìm hiểu sâu hơn gỗ tròn là gì, bao gồm định nghĩa, đặc điểm, ứng dụng và cách phân loại, qua đó có cái nhìn tổng quan về loại gỗ này.
Gỗ tròn là gì? Đặc điểm, ứng dụng và cách phân loại.
Giới thiệu về gỗ tròn.
Định nghĩa gỗ tròn nghĩa là gì? Gỗ tròn là một loại gỗ tự nhiên hay thuật ngữ Tiếng Anh gọi là Log, nhằm chỉ thân cây, trục gỗ chính của cây hoặc cành cây, thường ở dạng tự nhiên hoặc đã được cắt thành từng phần ngắn, phần cắt ra gọi là khúc gỗ. Gỗ tròn được khai thác bằng cách đốn hạ cây để sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau như xây dựng, sản xuất đồ gỗ, làm củi hoặc nhiên liệu. Hiểu theo cách đơn giản, gỗ tròn có thể bao gồm phần thân chính của cây, các cành phụ, hay thậm chí là cả cây gốc, tùy thuộc vào cách mà nó được khai thác và sử dụng.
Nếu căn cứ theo luật pháp Việt Nam quy định tại Khoản 2 Điều 3 Thông tư 27/2018/TT-BNNPTNT mô tả gỗ tròn như sau: Là gỗ còn nguyên hình dạng sau khai thác, gỗ lóc lõi có đường kính đầu nhỏ từ 10 cm đến dưới 20 cm, chiều dài từ 01 mét trở lên hoặc có đường kính đầu nhỏ từ 20 cm trở lên, chiều dài từ 30 cm trở lên.
Ngoài ra, các loại gỗ xẻ và gỗ cưa đều được chuyển đổi từ gỗ tròn sau quá trình chế biến.
Xem thêm: Gỗ tự nhiên là gì? Đặc điểm và ứng dụng.
Đặc điểm của gỗ tròn.
Gỗ tròn sở hữu những đặc điểm nào? Gỗ tròn là một loại nguyên liệu tự nhiên quan trọng, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng đến sản xuất đồ nội thất. Để hiểu rõ hơn về gỗ tròn, chúng ta cần tìm hiểu về các đặc điểm chính của nó. Dưới đây là những đặc điểm chính của gỗ tròn:
- Kích thước đa dạng: Gỗ tròn có thể có kích thước từ nhỏ đến lớn, và đường kính của nó thường là một chỉ số quan trọng trong việc phân loại và sử dụng. Kích thước của gỗ tròn phụ thuộc vào loài cây và mục đích sử dụng. Những cây gỗ nhỏ có thể đường kính chỉ vào khoảng vài centimet, trong khi những cây gỗ lớn có thể từ một mét trở lên.
- Cấu tạo gồm vỏ cây và lõi gỗ: Gỗ tròn thường bao gồm hai phần chính: vỏ cây và lõi gỗ. Vỏ cây bên ngoài thường là lớp vỏ bảo vệ lõi gỗ khỏi các yếu tố bên ngoài như mưa, nhiệt độ, và côn trùng. Lõi gỗ bên trong là phần có giá trị vật lý và cơ học cho việc sử dụng.
- Màu sắc đa dạng: Màu sắc của gỗ tròn có sự đa dạng, tùy thuộc vào loài cây và điều kiện môi trường nơi cây sống. Màu sắc có thể từ màu nâu đậm của gỗ Sồi đến màu sáng hơn của gỗ Thông. (Tìm hiểu màu sắc của gỗ là gì?).
- Thớ gỗ: Gỗ tròn thường bao gồm các thớ gỗ, cấu trúc gỗ dọc theo chiều dọc của cây. Thớ gỗ có thể được sử dụng để xác định độ dẻo, độ cứng, và khả năng chịu lực của gỗ.
- Độ cứng và độ bền: Độ cứng và độ bền của gỗ tròn phụ thuộc vào loài cây và điều kiện môi trường. Một số loại gỗ tròn có độ cứng và độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng cần sức mạnh và chịu lực.
Ngoài các đặc điểm chính trên, gỗ tròn còn có một số đặc điểm khác, chẳng hạn như:
- Khả năng chống mối mọt và mục rữa: Gỗ tròn có khả năng chống mối mọt và mục rữa tương đối tốt, đặc biệt là các loại gỗ cứng.
- Khả năng cách nhiệt và cách âm: Gỗ tròn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, thích hợp cho các ứng dụng xây dựng.
Một khi hiểu rõ về các đặc điểm của gỗ tròn giúp chúng ta có thể lựa chọn loại gỗ phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.
Xem thêm: Đặc tính của gỗ là gì? Gỗ có những đặc tính nào?
Cách phân loại gỗ tròn.
Gỗ tròn có bao nhiêu loại? Gỗ tròn có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
- Phân loại theo loại cây: Loại cây là yếu tố quan trọng nhất quyết định các đặc điểm của gỗ tròn, bao gồm màu sắc, độ cứng, độ bền, và khả năng chịu lực. Ví dụ, gỗ sồi có màu nâu đỏ, độ cứng cao, và khả năng chịu lực tốt, trong khi gỗ thông có màu vàng nhạt, độ cứng trung bình, và khả năng chịu lực kém hơn.
- Phân loại theo đường kính: Đường kính của gỗ tròn được đo bằng cm và thường được sử dụng để xác định mục đích sử dụng của gỗ. Gỗ tròn có đường kính nhỏ thường được sử dụng cho các ứng dụng thủ công, trong khi gỗ tròn có đường kính lớn thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng.
- Phân loại theo chất lượng: Chất lượng của gỗ tròn được đánh giá dựa trên các yếu tố như độ thẳng, độ cong vênh, và sự hiện diện của các khuyết tật. Gỗ tròn chất lượng cao thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ thẩm mỹ cao, trong khi gỗ tròn chất lượng thấp thường được sử dụng cho các ứng dụng không đòi hỏi cao về chất lượng.
Ngoài các tiêu chí trên, gỗ tròn còn có thể được phân loại theo các tiêu chí khác, chẳng hạn như:
- Phân loại theo độ ẩm: Gỗ tròn có thể được phân loại thành gỗ tươi (có tỷ lệ ẩm từ 30% – 50%), gỗ khô tự nhiên (có tỷ lệ ẩm từ 10% – 20%), và gỗ sấy khô (có tỷ lệ ẩm dưới 10%).
- Phân loại theo trạng thái: Gỗ tròn có thể được phân loại thành gỗ tròn nguyên vẹn (chưa được xẻ) và gỗ tròn xẻ (nghĩa là từ gỗ tròn mà được xẻ thành các thanh gỗ).
Việc hiểu rõ về các tiêu chí phân loại gỗ tròn giúp chúng ta có thể lựa chọn loại gỗ phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.
Xem thêm: Ý nghĩa của việc hiểu các đặc tính của gỗ và ứng dụng.
Các ứng dụng của gỗ tròn.
Gỗ tròn dùng để làm gì? Gỗ tròn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xây dựng, chế biến đồ gỗ, và nhiều ngành công nghiệp khác. Sau đây là các ứng dụng chính của gỗ tròn, bao gồm:
- Xây dựng: Gỗ tròn được sử dụng trong việc xây dựng các cấu trúc lớn, như nhà, cầu, và cảng. Loại gỗ này thường được chọn vì độ bền, khả năng chịu lực, và khả năng chống mối mọt.
- Công nghiệp: Ngành công nghiệp chế biến gỗ sử dụng gỗ tròn để sản xuất sản phẩm từ gỗ như ván ép, tấm gỗ, và giấy. Gỗ tròn cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác, chẳng hạn như sản xuất đồ nội thất, đồ chơi, và đồ gia dụng.
- Nội thất: Gỗ tròn là nguồn cung cấp gỗ quý giá cho sản xuất đồ nội thất, đặc biệt là các sản phẩm chất lượng cao như đồ nội thất gỗ tự nhiên. Gỗ tròn có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm đồ nội thất có tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài. (Tìm hiểu nội thất là gì?).
Ngoài các ứng dụng chính trên, gỗ tròn còn có thể được sử dụng trong nhiều mục đích khác, chẳng hạn như:
- Làm đồ thủ công: Gỗ tròn có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm thủ công, như đồ chơi, đồ trang trí, và các vật dụng gia đình.
- Làm nguồn năng lượng: Gỗ tròn có thể được sử dụng để sản xuất nhiên liệu sinh học, chẳng hạn như củi và than củi.
- Bảo vệ môi trường: Gỗ tròn có thể được sử dụng để xây dựng các công trình xanh, chẳng hạn như nhà gỗ và các công trình bền vững.
Tóm lại, việc sử dụng gỗ tròn một cách có ý thức, chú trọng sự bền vững là rất quan trọng nhằm đảm bảo nguồn cung cấp gỗ cho thế hệ tương lai. Các biện pháp bền vững bao gồm khai thác gỗ một cách có trách nhiệm và chú trọng sử dụng nguồn gỗ tái chế và gỗ tái sử dụng.
Xem thêm: Các ứng dụng của gỗ tự nhiên trong đời sống con người.
Kết luận.
Thông qua sự khám phá về gỗ tròn là gì? Đặc điểm, ứng dụng và cách phân loại mà Timber Phoenix đã trình bày ở trên. Hy vọng bạn đã hiểu rõ gỗ tròn là một nguồn tài nguyên quý giá với nhiều ứng dụng đa dạng. Việc nắm vững thông tin về loại gỗ này không chỉ giúp quản lý và sử dụng tài nguyên hiệu quả mà còn giúp tạo ra các sản phẩm đẹp và chất lượng trong cuộc sống hàng ngày. Tất cả chúng ta nên tôn trọng và có ý thức trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên để cùng xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
—
Ngoài ra, có thể bạn sẽ quan tâm:
- Gỗ tròn là gì?
- Mua gỗ tròn giá sỉ ở đâu?
- Gỗ xẻ là gì?
- Mua gỗ xẻ giá sỉ ở đâu?
- Gỗ cưa là gì?
- Mua gỗ cưa giá sỉ ở đâu?
- Gỗ sấy là gì?
- Mua gỗ sấy giá sỉ ở đâu?
- Gỗ nguyên tấm là gì?
- Mua gỗ nguyên tấm giá sỉ ở đâu?
- Gỗ nguyên liệu là gì?
- Mua gỗ nguyên liệu giá sỉ ở đâu?
- Gỗ thô là gì?
- Mua gỗ thô giá sỉ ở đâu?
- Gỗ hộp là gì?
- Mua gỗ hộp giá sỉ ở đâu?