“Flooring” là một phần không thể thiếu của các công trình xây dựng và nhà cửa, không chỉ đóng vai trò trong việc tạo bề mặt di chuyển, nâng đỡ đồ vật mà còn góp phần quan trọng vào thẩm mỹ và không gian sống. Qua bài viết sau đây, chúng ta sẽ cùng Timber Phoenix tìm hiểu sâu về Flooring là gì? Định nghĩa, đặc điểm và các ứng dụng của chúng.
Flooring là gì? Định nghĩa, đặc điểm và ứng dụng.
Giới thiệu về Flooring.
Định nghĩa Flooring là gì? Flooring là thuật ngữ Tiếng Anh dùng để chỉ ván sàn trong nhà, một loại vật liệu được sử dụng để lát nền (lót sàn) cho không gian bên trong của các công trình xây dựng như nhà cửa, văn phòng, cửa hàng, và nhiều loại hình kiến trúc khác. Phân loại theo chất liệu thì chúng ta sẽ có 02 loại Flooring chính đó là Flooring từ gỗ tự nhiên và Flooring từ chất liệu nhân tạo. Dù cho được làm bằng chất liệu gì, thì Flooring cũng là nền tảng cơ bản để thiết kế nội thất, giúp tạo ra môi trường sống hoặc làm việc thoải mái cho con người.
Xem thêm: Gỗ tự nhiên là gì? Định nghĩa, đặc điểm và ứng dụng.
Đặc điểm của Flooring.
Flooring sở hữu những đặc điểm nào? Flooring sở hữu những đặc điểm quan trọng quyết định về tính chất và hiệu suất của nó. Dưới đây là một số điểm nổi bật:
- Cấu trúc đa lớp: Flooring thường được sản xuất từ nhiều lớp vật liệu để đạt được độ bền và khả năng chịu lực tốt. Lớp trên cùng, thường là lớp hoàn thiện, có độ dày mỏng và thường là lớp Veneer gỗ tự nhiên hoặc vật liệu nhân tạo cao cấp như Laminate.
- Độ dày đa dạng: Flooring được sản xuất với những độ dày khác nhau để phù hợp với cho ứng dụng cụ thể. Độ dày của Flooring thường tính bằng milimet hoặc inch, dao động từ 6mm – 20mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
- Sự đa dạng về loại gỗ: Flooring có thể được sản xuất từ nhiều loại gỗ khác nhau như gỗ Sồi, gỗ Thông, gỗ Căm Xe, và nhiều loại gỗ khác. Mỗi loại gỗ sở hữu màu sắc và đặc tính riêng, tạo sự đa dạng trong thiết kế nội thất.
- Bề mặt mịn màng: Flooring thường được gia công hoàn thiện để có bề mặt mịn màng và thẩm mỹ, tạo nên sự sang trọng cho không gian.
- Khả năng chống xước: Một số loại Flooring được trang bị các lớp bảo vệ chống xước, giúp bảo tồn vẻ đẹp của mặt sàn trong thời gian dài.
Xem thêm: Đặc tính của gỗ là gì? Gỗ có những đặc tính nào?
Cách phân loại Flooring.
Flooring có bao nhiêu loại? Flooring được phân loại dựa trên một số yếu tố quan trọng, bao gồm:
- Loại gỗ: Flooring được phân loại dựa trên loại gỗ sử dụng để sản xuất, ví dụ như gỗ Sồi, gỗ Thông, gỗ Căm Xe hoặc các loại gỗ cứng khác.
- Cấu trúc: Dựa trên cấu trúc của lớp Flooring, chúng ta có hai loại chính là sàn gỗ Massif hay sàn gỗ nguyên khối, và sàn gỗ Engineered còn gọi là sàn gỗ công nghiệp. Nếu như sàn gỗ Massif được làm từ một lớp gỗ nguyên khối, thì sàn gỗ Engineered có cấu trúc đa lớp với lớp Veneer gỗ tự nhiên và lớp bảo vệ.
Ngoài ra, Flooring còn có thể được phân loại dựa trên các yếu tố sau:
- Phong cách và màu sắc: Flooring có sự đa dạng về phong cách và màu sắc để phù hợp với thiết kế nội thất và sở thích cá nhân.
- Độ dày của Flooring: Flooring có độ dày khác nhau, và đây cũng có thể là một cách để phân loại chúng. Các tấm mỏng hơn thường được gọi là “sàn gỗ mỏng” và có độ dày từ 6mm – 10mm. Trong khi đó, các tấm dày hơn có độ dày từ 12mm trở lên và thường được gọi là “sàn gỗ dày”.
- Loại lớp hoàn thiện: Flooring cũng có thể được phân loại dựa trên loại lớp hoàn thiện của chúng. Ví dụ, có sàn gỗ tự nhiên (Solid Wood Flooring) và sàn gỗ nhân tạo (Engineered Wood Flooring). Sàn gỗ tự nhiên là sàn được làm từ gỗ nguyên khối, trong khi sàn gỗ nhân tạo bao gồm các lớp vật liệu kết hợp, trong đó có lớp Veneer gỗ tự nhiên.
- Khả năng chống nước: Đối với các ứng dụng ở các khu vực có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với nước, Flooring cũng có thể được phân loại dựa trên khả năng chống nước. Các loại sàn có khả năng chống nước thường được sử dụng cho những không gian như phòng tắm, nhà bếp hoặc ngoài trời.
- Hình dạng và kích thước: Sàn gỗ có thể được phân loại dựa trên hình dạng và kích thước của các tấm gỗ. Ví dụ, có loại sàn gỗ được thiết kế dạng bảng lớn (Plank Flooring) hoặc sàn gỗ có thiết kế dạng gạch (Parquet Flooring).
- Cách thức lắp đặt: Flooring cũng có thể được phân loại dựa trên cách lắp đặt, bao gồm sàn gỗ dán (Glue-Down Flooring), sàn gỗ mối nối (Click-Lock Flooring) và sàn nổi (Floating Flooring).
- Chất lượng và giá trị: Sàn gỗ có thể được phân loại dựa trên chất lượng và giá trị. Các loại sàn gỗ cao cấp thường được sản xuất từ gỗ chất lượng cao và có lớp hoàn thiện chất lượng tốt hơn.
Xem thêm: Ý nghĩa của việc hiểu các đặc tính của gỗ và ứng dụng.
Flooring gỗ tự nhiên.
Flooring bằng gỗ tự nhiên có những loại phổ biến nào? Dưới đây là danh sách một số loại gỗ tự nhiên được sử dụng để làm Flooring, phổ biến bao gồm:
- Gỗ Căm Xe: Gỗ Căm Xe là loại gỗ cứng có màu nâu đỏ sẫm và vân gỗ đẹp và sang trọng. Đây là một loại gỗ phổ biến cho Flooring với độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và khả năng chống ẩm tốt. Gỗ Căm Xe thường được sử dụng trong các không gian nội thất cao cấp.
- Gỗ Óc Chó: Gỗ Óc Chó cũng là loại gỗ cứng, có màu nâu sẫm và vân gỗ uốn lượn đẹp mắt. Sở hữu độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và khả năng chống trầy xước tốt, làm cho gỗ Óc Chó trở thành một lựa chọn phổ biến cho Flooring.
- Gỗ Chiu Liu: Gỗ Chiu Liu có màu nâu đỏ và vân gỗ đẹp. Tương tự như các loại gỗ trên, gỗ Chiu Liu cũng có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt. Do đó, gỗ Chiu Liu thường được sử dụng trong các không gian nội thất và làm sàn cho các công trình xây dựng.
- Gỗ Cedrinho: Gỗ Cedrinho là loại gỗ cứng có màu nâu đỏ và vân gỗ thẳng. Với độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt, gỗ Cedrinho là một lựa chọn tốt cho Flooring.
- Gỗ Tần Bì: Gỗ Tần Bì có màu nâu sáng và vân gỗ thẳng. Được ưa chuộng vì vẻ đẹp và tính ổn định, gỗ Tần Bì cũng có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt.
- Gỗ Sồi: Gỗ Sồi có màu vàng nhạt và vân gỗ thẳng. Gỗ Sồi là một trong những loại gỗ phổ biến nhất cho Flooring với độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và khả năng chống ẩm tốt.
- Gỗ Hương: Gỗ Hương có màu đỏ nâu và vân gỗ đẹp. Gỗ Hương được ưa chuộng vì tính chịu lực cao và khả năng chống ẩm tốt, thường sử dụng trong các không gian sang trọng.
- Gỗ Gõ: Gỗ Gõ có màu nâu đỏ và vân gỗ đẹp. Với độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt, gỗ Gõ là một lựa chọn phổ biến cho Flooring tự nhiên.
- Gỗ Gõ Đỏ: Gỗ Gõ Đỏ có màu đỏ đậm và vân gỗ đẹp. Được biết đến với độ cứng cao và khả năng chống ẩm tốt, gỗ Gõ Đỏ là một lựa chọn tốt cho Flooring trong các không gian cao cấp.
Các ứng dụng của Flooring.
Flooring dùng để làm gì? Flooring được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà ở đến thương mại và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến nhất:
- Lát nền nhà ở: Flooring là lựa chọn phổ biến cho sàn nhà ở vì nó mang lại vẻ đẹp, sự ấm cúng và cảm giác sang trọng. Flooring có thể được lựa chọn để phù hợp với bất kỳ phong cách thiết kế nội thất nào, từ cổ điển đến hiện đại. (Tìm hiểu nội thất là gì?).
- Văn phòng và cơ quan: Flooring có thể tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp và thoải mái. Chúng cũng có thể giúp giảm tiếng ồn và tạo cảm giác thư giãn cho nhân viên.
- Cửa hàng và khu mua sắm: Flooring có thể giúp tạo ra không gian mua sắm hấp dẫn và chuyên nghiệp. Chúng cũng có thể giúp giảm tiếng ồn và tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng.
- Nhà hàng và khách sạn: Flooring có thể tạo ra môi trường sang trọng và ấm cúng cho khách hàng. Chúng cũng có thể giúp giảm tiếng ồn và tạo cảm giác thư giãn cho khách hàng.
- Các không gian công cộng khác: Flooring cũng có thể được sử dụng trong các không gian công cộng khác, chẳng hạn như thư viện, phòng tập thể dục, và phòng trưng bày nghệ thuật.
Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của Flooring:
- Nhà hàng và quán cà phê: Flooring có thể tạo ra môi trường ấm áp và thân thiện cho khách hàng thưởng thức thực phẩm và thức uống. Chúng có thể được lựa chọn để phù hợp với phong cách thiết kế nội thất của nhà hàng hoặc quán cà phê, từ phong cách cổ điển đến hiện đại.
- Thư viện và phòng đọc: Trong các không gian yên tĩnh như thư viện hoặc phòng đọc, Flooring có thể tạo ra một môi trường lý tưởng để đọc và học tập. Flooring có thể giúp giảm tiếng ồn và tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
- Phòng tập thể dục và yoga: Flooring thường được sử dụng trong các phòng tập thể dục và yoga để tạo nền bằng và sạch sẽ cho các hoạt động thể thao và tập luyện. Chúng cũng giúp giảm tác động và chống sốc.
- Phòng trưng bày và nghệ thuật: Flooring có thể là một phần của không gian trưng bày nghệ thuật hoặc bảo tàng. Chúng tạo ra một bề mặt ổn định và thẩm mỹ để hiển thị các tác phẩm nghệ thuật.
- Phòng trẻ em: Trong các phòng trẻ em, Flooring có thể là lựa chọn tốt vì nó dễ vệ sinh và bền đẹp. Chúng cũng có thể được sử dụng để tạo các khu vực chơi riêng cho trẻ.
- Các không gian ngoài trời: Một số loại Flooring cũng có thể được sử dụng cho các ứng dụng ngoài trời như sân vườn, hồ bơi, hoặc ban công. Chúng được xử lý đặc biệt để chống thời tiết và ẩm ướt.
Xem thêm: Các ứng dụng của gỗ tự nhiên trong đời sống con người.
Kết luận.
Thông qua sự khám phá sâu về Flooring là gì, kể từ định nghĩa, đặc điểm và ứng dụng của chúng mà Timber Phoenix đã trình bày ở trên. Hy vọng bạn đã hiểu rõ Flooring không chỉ tạo bề mặt vững chắc cho di chuyển mà còn là một phần quan trọng, liên quan đến tính thẩm mỹ của không gian sống và làm việc. Do đó, việc lựa chọn loại Flooring phù hợp với nhu cầu và phong cách là một quyết định quan trọng trong quá trình thiết kế và xây dựng.