Rừng đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự cân bằng môi trường và phát triển kinh tế của một quốc gia. Từ việc cung cấp nguồn tài nguyên thiết yếu cho ngành công nghiệp đến việc bảo vệ môi trường và duy trì đa dạng sinh học, rừng đóng góp một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Đặc biệt, ở Việt Nam, một quốc gia sở hữu nhiều dãy núi, sông ngòi và vùng đất đa dạng, cây cối phủ đầy cả bộ mặt đất nước. Hãy cùng Timber Phoenix tìm hiểu cách phân loại rừng của Việt Nam, nước ta có những loại rừng nào dựa theo Thông tư số 34/2009 / TT-BNNPTNT của Bộ NN&PTNT.
Cách phân loại rừng của Việt Nam? Nước ta có những loại rừng nào?
Phân loại rừng theo mục đích sử dụng.
Phân loại rừng theo mục đích sử dụng nghĩa là gì? Phân loại rừng theo mục đích sử dụng là một yếu tố quan trọng trong công tác quản lý rừng bền vững, giúp đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên và bảo vệ môi trường tự nhiên của từng khu vực rừng.
Việt Nam áp dụng 03 cách phân loại rừng dựa theo mục đích sử dụng sau đây:
- Rừng phòng hộ: Đây là loại rừng được quản lý với mục tiêu chính là bảo vệ môi trường tự nhiên. Rừng phòng hộ có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước, bảo vệ đất, chống xói mòn, đồng thời giúp kiểm soát và giảm thiểu thiệt hại do thiên tai như lũ lụt, hạn hán, ô nhiễm môi trường và điều hòa khí hậu.
- Rừng đặc dụng: Đây là loại rừng có mục tiêu chính là bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học cũng như thúc đẩy các hoạt động giáo dục, nghiên cứu khoa học. Do đó, rừng đặc dụng thường được bảo vệ một cách nghiêm ngặt để duy trì các hệ sinh thái rừng tự nhiên, nguồn gen sinh vật đặc biệt và quý hiếm, và tùy theo từng đặc điểm cụ thể mà có những tên gọi khác nhau như: vườn quốc gia, khu dự trữ thiên nhiên, khu bảo tồn loài và sinh cảnh, khu bảo vệ cảnh quan.
- Rừng sản xuất: Đây là loại rừng được quản lý với mục tiêu cung cấp nguyên liệu gỗ và lâm sản cho các ngành công nghiệp như ngành gỗ, giấy và ngành lâm sản. Việc quản lý và khai thác trong rừng sản xuất thường đòi hỏi phải tiến hành một cách bền vững nhằm đảm bảo nguồn cung ổn định và bảo vệ môi trường tự nhiên.
Xem thêm: Tổng quan rừng Việt Nam: Các khu rừng nổi tiếng và nguy cơ đối mặt.
Phân loại rừng theo nguồn gốc hình thành.
Phân loại rừng theo nguồn gốc hình thành nghĩa là gì? Phân loại rừng theo nguồn gốc hình thành giúp chúng ta hiểu rõ về nguồn gốc và lịch sử phát triển của từng khu rừng, từ đó áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp, để đảm bảo bền vững về môi trường và đáp ứng nhu cầu của con người.
Việt Nam áp dụng 02 cách phân loại rừng dựa theo nguồn gốc hình thành sau đây:
- Rừng tự nhiên: Đây là loại rừng được hình thành bởi quá trình phát triển tự nhiên của rừng. Như vậy rừng tự nhiên bao gồm các yếu tố phát triển tự nhiên như thổ nhưỡng, khí hậu, độ cao, và đặc điểm địa lý địa hình. Ngoài ra, chúng có thể chịu tác động của con người trong lịch sử, nhưng mức độ can thiệp thường rất ít và không đáng kể. (Tìm hiểu rừng tự nhiên là gì?).
- Rừng trồng: Đây là loại rừng được hình thành do sự can thiệp chủ động của con người thông qua quá trình trồng cây, chăm sóc, thu hoạch và bảo vệ. Mục tiêu chính của rừng trồng là cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp gỗ, giấy, và lâm sản. Quá trình trồng và quản lý rừng thường được tiến hành dựa theo kế hoạch tỉ mỉ và chú trọng đến sự bền vững, tất cả nhằm đảm bảo có thể duy trì nguồn cung cấp lâu dài và không gây thiệt hại đến môi trường tự nhiên. Do đó, rừng trồng cũng có vai trò trong việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế địa phương. (Tìm hiểu rừng trồng là gì?).
Xem thêm: Sự khác biệt và mối liên hệ giữa rừng tự nhiên và rừng trồng.
Phân loại rừng theo điều kiện lập địa.
Phân loại rừng theo điều kiện lập địa nghĩa là gì? Phân loại rừng theo điều kiện lập địa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm địa lý và địa hình của từng khu vực, để từ đó đưa ra các biện pháp quản lý phù hợp nhằm bảo vệ và sử dụng tài nguyên rừng một cách bền vững.
Việt Nam hiện áp dụng 04 cách phân loại rừng dựa theo điều kiện lập địa sau đây:
- Rừng núi đất: Đây là loại rừng mọc trên đất đá vôi, đất cát, và đất feralit đỏ vàng. Đặc điểm chung của rừng núi đất thường xuất hiện ở những khu vực có địa hình núi non, chứa các loại cây phù hợp với điều kiện đất đai và khí hậu của khu vực núi đất. Rừng núi đất thường có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sự cân bằng môi trường trong những khu vực núi non.
- Rừng núi đá: Đây là loại rừng mọc trên đất đá vôi, đá phiến sét, và đá biến chất. Điều kiện địa lý khắc nghiệt này thường làm cho rừng núi đá có sự đa dạng sinh học đặc biệt, cùng với đó là hệ động thực vật phong phú. Chúng có khả năng chịu đựng được môi trường khắc nghiệt, như khô hanh và khó thoát nước.
- Rừng ngập nước: Đây là loại rừng mọc ở các vùng đất ngập nước, bao gồm rừng ngập mặn và rừng tràm. Đặc điểm chung của rừng ngập nước là chúng phải chịu ngập lụt thường xuyên hoặc một khoảng thời gian trong năm. Loại rừng này có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và cân bằng môi trường đặc biệt là trong việc duy trì hệ sinh thái cho vùng đất bị ngập nước.
- Rừng trên đất cát: Đây là loại rừng mọc trên đất cát, như rừng phi lao và rừng lác. Điều kiện đất cát thường khá khắc nghiệt đối với việc giữ nước và nghèo chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, các loại cây trong rừng lại dễ thích nghi và phù hợp với điều kiện này. Rừng trên đất cát có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát xói mòn đất đai và duy trì đa dạng sinh học trong các khu vực đất cát.
Phân loại rừng theo loài cây chủ đạo.
Phân loại rừng theo loài cây chủ đạo nghĩa là gì? Phân loại rừng theo loài cây giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm cây trồng chủ đạo và cách tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên trong từng loại rừng.
Việt Nam hiện áp dụng một số cách phân loại rừng dựa theo loại cây sau đây:
- Rừng gỗ: Đây là loại rừng mọc lên chủ yếu bởi các loài cây gỗ. Các loại cây gỗ phổ biến trong rừng này có thể bao gồm rừng thông, rừng keo, rừng bạch đàn và một số loại gỗ khác. Rừng gỗ thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp gỗ, giấy, và lâm sản. Do đó, công tác quản lý và bảo vệ rừng gỗ đòi hỏi một sự quan tâm đặc biệt để duy trì tài nguyên gỗ bền vững.
- Rừng tre nứa: Đây là loại rừng mọc lên chủ yếu bởi các loài tre nứa, như rừng tre gai và rừng nứa. Rừng tre nứa thường có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp sử dụng tre, nhưng cũng có giá trị sinh thái bởi sự đa dạng sinh học mà chúng mang lại.
- Rừng cau dừa: Đây là loại rừng mọc lên chủ yếu bởi các loài cây như cau và dừa, như rừng dừa và rừng cau. Rừng cau dừa thường được sử dụng để sản xuất quả cau, dừa và các sản phẩm liên quan. Điều quan trọng trong việc quản lý rừng này là bảo vệ sự phát triển của cây cau, dừa và đảm bảo rằng quá trình khai thác không gây thiệt hại quá mức cho môi trường.
- Rừng hỗn giao: Đây là loại rừng mọc lên bởi nhiều loài cây khác nhau, bao gồm cả cây gỗ, cây tre nứa, và cây cau dừa. Rừng hỗn giao thường có độ phong phú sinh học cao và đa dạng loài cây. Việc quản lý rừng hỗn giao đòi hỏi sự hiểu biết về nhiều loại cây và việc duy trì sự cân bằng giữa các loài khác nhau trong rừng.
Phân loại rừng theo trữ lượng.
Phân loại rừng theo trữ lượng nghĩa là gì? Phân loại rừng theo trữ lượng giúp chúng ta quản lý tài nguyên gỗ một cách hiệu quả, đảm bảo rằng việc khai thác cây gỗ và sử dụng tài nguyên rừng diễn ra theo cách bền vững và bảo vệ môi trường tự nhiên.
Việt Nam hiện áp dụng một số cách phân loại rừng dựa theo trữ lượng gỗ sau đây:
- Rừng rất giàu: Đây là loại rừng có trữ lượng cây đứng rất cao, thường là trên 300 m³/ha. Các rừng rất giàu thường chứa nhiều loài cây gỗ có giá trị kinh tế cao và được quản lý một cách cẩn thận để bảo vệ tài nguyên quý giá này.
- Rừng giàu: Đây là loại rừng có trữ lượng cây đứng từ 201 – 300 m³/ha. Rừng giàu thường cung cấp nguồn nguyên liệu gỗ quý và có tiềm năng phát triển ngành công nghiệp gỗ.
- Rừng trung bình: Đây là loại rừng có trữ lượng cây đứng từ 101 – 200 m³/ha. Rừng trung bình cung cấp nguyên liệu gỗ và lâm sản, nhưng cần được quản lý một cách cân nhắc để đảm bảo sự bền vững.
- Rừng nghèo: Đây là loại rừng có trữ lượng cây đứng từ 10 – 100 m³/ha. Rừng nghèo thường không cung cấp nguồn nguyên liệu gỗ lớn, và việc sử dụng tài nguyên trong rừng nghèo cần được thực hiện một cách cẩn thận để tránh thiệt hại quá mức cho môi trường.
- Rừng chưa có trữ lượng: Đây là loại rừng mà cây gỗ có đường kính bình quân dưới 8 cm và trữ lượng cây đứng thấp, dưới 10 m³/ha. Rừng chưa có trữ lượng thường được xem xét cho các mục đích tái trồng cây gỗ hoặc phục hồi môi trường.
Ở trên là cách phân loại rừng theo trữ lượng cây gỗ, ngoài ra đối với các rừng tre, nứa, vầu, luồng, lồ ô thì sẽ phân theo đường kính và mật độ phù hợp với từng loài.
Phân loại theo đất chưa có rừng.
Phân loại theo đất chưa có rừng nghĩa là gì? Phân loại rừng theo đất chưa có rừng giúp chúng ta quản lý tài nguyên rừng và lập kế hoạch tái trồng cây gỗ một cách hiệu quả để bảo vệ môi trường và đảm bảo cung cấp nguyên liệu gỗ bền vững cho ngành công nghiệp gỗ.
Việt Nam hiện áp dụng một số cách phân loại dựa theo đất chưa có rừng sau đây:
- Núi đá chưa có cây: Đây là loại đất mà hiện tại chưa có sự phát triển của cây cối hoặc rừng. Đất này thường là những khu vực trống trải, không có cây gỗ hay cây tre, nứa nảy mầm.
- Đất trống không có cây gỗ: Đây là loại đất trống, nhưng có sự phát triển của cây nứa hoặc các loại cây khác ngoài cây gỗ. Điều này có thể bao gồm cây bụi, cỏ hoặc các loài cây khác không thuộc loại cây gỗ.
- Đất trống có cây gỗ tái sinh: Đây là loại đất đã từng có rừng, và hiện đang trải qua quá trình tái sinh tự nhiên của cây gỗ sau khi rừng gốc bị khai thác hoặc suy thoái. Các cây gỗ mới bắt đầu nảy mầm và phát triển lại trong khu vực này.
- Đất có rừng trồng chưa thành rừng: Đây là loại đất đã được can thiệp bởi con người thông qua việc trồng cây gỗ. Tuy nhiên, cây gỗ chưa phát triển đủ lớn hoặc đủ mật độ để được coi là một khu rừng trồng mạnh mẽ. Việc trồng cây gỗ trên đất này có thể đang trong quá trình phát triển và chăm sóc.
Xem thêm: Các nguyên nhân gây suy thoái rừng và giải pháp bảo vệ.
Kết luận.
Thông qua sự khám phá về cách phân loại rừng của Việt Nam, và ở nước ta có những loại rừng nào mà Timber Phoenix đã trình bày ở trên. Hy vọng bạn đã hiểu rằng ở Việt Nam có nhiều loại rừng với các đặc điểm và mục đích sử dụng đa dạng khác nhau. Việc áp dụng phân loại rừng dựa trên nhiều tiêu chí giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về tầm quan trọng của rừng đối với môi trường và phát triển kinh tế của quốc gia. Và các hoạt động quản lý thông minh, mang tính bền vững sẽ là một yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sự tồn tại của rừng trong tương lai.
—
Ngoài ra, từ bài viết này bạn có thể xem xét thêm các chủ đề liên quan sau đây:
- Hệ sinh thái rừng là gì? Đặc điểm và vai trò của hệ sinh thái rừng?
- Có bao nhiêu loại rừng? Đâu là những cách để phân loại rừng phổ biến?
- Tổng quan rừng Việt Nam: Các khu rừng nổi tiếng và nguy cơ đối mặt.
- Cách phân loại rừng của Việt Nam, nước ta có những loại rừng nào?
- Rừng tự nhiên là gì? Khái niệm, đặc điểm và vai trò.
- Rừng trồng là gì? Khái niệm, đặc điểm và vai trò.
- Sự khác biệt và mối liên hệ giữa rừng tự nhiên và rừng trồng.
- Mất rừng là gì? Các nguyên nhân gây mất rừng?
- Các nguyên nhân gây suy thoái rừng và giải pháp bảo vệ.
- Quản lý rừng bền vững là gì? Ý nghĩa và nguyên tắc.